
Tính giá VixcoVIX
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Vixco ( VIX )
Hợp đồng

0xc0b68eb...61bfaa323
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
vixco.net
Ghi chú
VIXCO offers integrated blockchain-based DeFi services with conventional offline POS system and automated AI on the platform.
Implementation of POS machines and decentralized wallets allows a linear and functional relation between affiliates and consumers for more fundamental consistency on the actual sales and settlement data based on the transparency of the blockchain protocol.
The team aims to lead both the on-offline payment market through VIXCO Platform by providing gateway for consumers and affiliates to access financial services in a more secure and fast environment with payments, loans, staking, investment, while still supporting the safest and fastest transactions speed and fees.
Xu hướng giá Vixco (VIX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00005945
Thấp nhất 24H$0.00005945
KLGD 24 giờ$449.27K
Vốn hóa thị trường
$60.38KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.4699
Khối lượng lưu thông
1.01B VIXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00005899
Tổng số lượng của coin
2.00B VIXVốn hóa thị trường/FDV
50.78%Cung cấp tối đa
2.00B VIXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$118.90KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Vixco (VIX)
Giá Vixco hôm nay là $0.00005945 với khối lượng giao dịch trong 24h là $449.27K và như vậy Vixco có vốn hóa thị trường là $60.38K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000042%. Giá Vixco đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -$0.000001486 | -2.44% |
1Y | -$0.008556 | -99.31% |
Chỉ số độ tin cậy
60.35
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.90 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0.00 HKD |