Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫174.72T , đã thay đổi -0.88% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫424.91B, đã thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫6,682,533.81 | -2.59% | ₫218.39B | ₫101.94T | Giao dịchChi tiết | ||
₫47,293,673.44 | -- | -- | ₫46.23T | Mua coinChi tiết | ||
₫969,740.78 | +2.24% | ₫15.26B | ₫9.40T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,738.07 | -6.64% | ₫8.15B | ₫5.13T | Giao dịchChi tiết | ||
₫234,740.71 | -4.95% | ₫140.59B | ₫4.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫144,530.43 | -5.64% | ₫2.01B | ₫2.42T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,493.83 | -5.21% | ₫26.08B | ₫1.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫161.70 | -4.47% | ₫441.46M | ₫1.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫110.81 | -6.10% | ₫4.32B | ₫1.10T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,693.62 | -5.84% | ₫1.36B | ₫998.68B | Giao dịchChi tiết | ||
₫540.84 | -4.26% | ₫3.53B | ₫718.96B | Giao dịchChi tiết | ||
₫209,363.33 | -3.18% | ₫593.70M | ₫523.72B | Giao dịchChi tiết | ||
₫821,356.54 | -10.66% | ₫465.84M | ₫490.49B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,419.50 | -2.19% | ₫2.74B | ₫117.85B | Giao dịchChi tiết | ||
₫26.84 | -4.03% | ₫434.69M | ₫16.25B | Giao dịchChi tiết | ||
₫16.39 | -11.11% | ₫569.35M | ₫9.23B | Giao dịchChi tiết | ||
₫66.93 | -3.58% | ₫420.94M | ₫9.02B | Giao dịchChi tiết | ||
₫10.90 | -1.65% | ₫452.01M | ₫5.45B | Giao dịchChi tiết | ||
₫7,718.23 | +4.73% | ₫302.82M | ₫769.24B | Chi tiết | ||
₫1,093.89 | -4.18% | ₫31.27M | ₫449.54B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
38 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%