
Tính giá vidyxVIDYX
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về vidyx ( VIDYX )
Hợp đồng

-
Khám phá
tronscan.org
Trang chính thức
vidy.com
Cộng đồng
Ghi chú
Vidyx is a practical token based on the wave field (Tron) introduced by Vidy. It is based on the economic system of actual user activities and has become the defi component of Vidy. Vidyx and Vidy, another eco belt coin, constitute a dual token ecosystem. Vidy has established the world's first invisible embedded layer, which can be seamlessly used by any website in the world. Users can watch any online video by long pressing text links without leaving the page. Each user's viewing time is recorded through the tracking technology of its embedded layer. Advertisers reward publishers, advertisement content publishers (miners) and users according to the viewing time. As a sustainable token economy, the vidyx framework will empower publishers, video owners, consumers and e-commerce at the same time.
Xu hướng giá vidyx (VIDYX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
$41.09KMức cao nhất lịch sử (ATH)$3.25
Khối lượng lưu thông
231.00M VIDYXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0001208
Tổng số lượng của coin
1.00B VIDYXVốn hóa thị trường/FDV
23.1%Cung cấp tối đa
1.00B VIDYXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$177.88KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá vidyx (VIDYX)
Giá vidyx hôm nay là $0.0001778 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy vidyx có vốn hóa thị trường là $41.09K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000063%. Giá vidyx đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000000001458 | -0.000082% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -$0.00005223 | -22.70% |
30D | -$0.00006456 | -26.63% |
1Y | -$0.0003145 | -63.88% |
Chỉ số độ tin cậy
53.04
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 45%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp2.70 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.02 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.03 JPY |
![]() | $0.00 HKD |