VEROXVRX sang INR:Chuyển đổi VEROX (VRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VRX/INR: 1 VRX ≈ ₹126.97 INR

Lần cập nhật mới nhất:

VEROX Thị trường hôm nay

VEROX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VRX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹126.97. Với nguồn cung lưu hành là 22,638.59 VRX, tổng vốn hóa thị trường của VRX tính bằng INR là ₹255,233,735.6. Trong 24h qua, giá của VRX tính bằng INR đã giảm ₹-154.37, biểu thị mức giảm -54.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VRX tính bằng INR là ₹120,496.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹10.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VRX sang INR

126.97-54.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VRX sang INR là ₹126.97 INR, với sự thay đổi -54.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VRX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VRX/INR trong ngày qua.

Giao dịch VEROX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VRX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VRX/-- Spot is -- and --, and VRX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VEROX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VRX sang INR

logo VEROXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VRX
126.97INR
2VRX
253.94INR
3VRX
380.91INR
4VRX
507.89INR
5VRX
634.86INR
6VRX
761.83INR
7VRX
888.81INR
8VRX
1,015.78INR
9VRX
1,142.75INR
10VRX
1,269.73INR
100VRX
12,697.32INR
500VRX
63,486.63INR
1,000VRX
126,973.27INR
5,000VRX
634,866.37INR
10,000VRX
1,269,732.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang VRX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo VEROX
1INR
0.007875VRX
2INR
0.01575VRX
3INR
0.02362VRX
4INR
0.0315VRX
5INR
0.03937VRX
6INR
0.04725VRX
7INR
0.05512VRX
8INR
0.063VRX
9INR
0.07088VRX
10INR
0.07875VRX
100,000INR
787.56VRX
500,000INR
3,937.83VRX
1,000,000INR
7,875.67VRX
5,000,000INR
39,378.36VRX
10,000,000INR
78,756.73VRX

Bảng chuyển đổi số tiền VRX sang INR và INR sang VRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VRX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang VRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VEROX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VRX = $1.43 USD, 1 VRX = €1.22 EUR, 1 VRX = ₹126.97 INR, 1 VRX = Rp23,702.78 IDR, 1 VRX = $1.99 CAD, 1 VRX = £1.06 GBP, 1 VRX = ฿46.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3315
logo BTCBTC
0.00004572
logo ETHETH
0.001249
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004852
logo SOLSOL
0.02471
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.00125
logo DOGEDOGE
22.28
logo SMARTSMART
1,352.03
logo TRXTRX
16.52
logo ADAADA
6.73
logo WBTCWBTC
0.00004575
logo LINKLINK
0.2559
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VEROX (VRX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VRX của bạn

Nhập số lượng VRX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VEROX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VEROX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VEROX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VEROX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VEROX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VEROX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VEROX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide