VcashXVC sang EUR:Chuyển đổi Vcash (XVC) sang Euro (EUR)

XVC/EUR: 1 XVC ≈ €0.09561 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vcash Thị trường hôm nay

Vcash đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XVC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09561. Với nguồn cung lưu hành là 0 XVC, tổng vốn hóa thị trường của XVC tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XVC tính bằng EUR đã giảm €-0.0004418, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVC tính bằng EUR là €3.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00109.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVC sang EUR

0.09561-0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVC sang EUR là €0.09561 EUR, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XVC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vcash

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XVC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XVC/-- Spot is -- and --, and XVC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vcash sang Euro

Bảng chuyển đổi XVC sang EUR

logo VcashSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XVC
0.09EUR
2XVC
0.19EUR
3XVC
0.28EUR
4XVC
0.38EUR
5XVC
0.47EUR
6XVC
0.57EUR
7XVC
0.66EUR
8XVC
0.76EUR
9XVC
0.86EUR
10XVC
0.95EUR
10,000XVC
956.16EUR
50,000XVC
4,780.8EUR
100,000XVC
9,561.61EUR
500,000XVC
47,808.05EUR
1,000,000XVC
95,616.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XVC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vcash
1EUR
10.45XVC
2EUR
20.91XVC
3EUR
31.37XVC
4EUR
41.83XVC
5EUR
52.29XVC
6EUR
62.75XVC
7EUR
73.2XVC
8EUR
83.66XVC
9EUR
94.12XVC
10EUR
104.58XVC
100EUR
1,045.84XVC
500EUR
5,229.24XVC
1,000EUR
10,458.48XVC
5,000EUR
52,292.44XVC
10,000EUR
104,584.89XVC

Bảng chuyển đổi số tiền XVC sang EUR và EUR sang XVC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XVC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XVC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vcash phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVC = $0.11 USD, 1 XVC = €0.1 EUR, 1 XVC = ₹9.97 INR, 1 XVC = Rp1,860.83 IDR, 1 XVC = $0.16 CAD, 1 XVC = £0.08 GBP, 1 XVC = ฿3.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.24
logo BTCBTC
0.004684
logo ETHETH
0.1286
logo XRPXRP
193.74
logo USDTUSDT
586.98
logo BNBBNB
0.4974
logo SOLSOL
2.5
logo USDCUSDC
587.35
logo DOGEDOGE
2,242.23
logo STETHSTETH
0.1285
logo SMARTSMART
135,834.04
logo TRXTRX
1,713.74
logo ADAADA
673.08
logo WBTCWBTC
0.00469
logo LINKLINK
26
logo USDEUSDE
587.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vcash (XVC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XVC của bạn

Nhập số lượng XVC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vcash hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vcash.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vcash sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vcash sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vcash sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vcash sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vcash sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide