
Tính giá USDEBTUSDEBT
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về USDEBT ( USDEBT )
Hợp đồng

0x00c5ca1...28f386cb6
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
usdebtmemecoin.com
Cộng đồng
Ghi chú
USDEBT stands as a distinctive meme token, intricately tied to a tangible, escalating global economic concern: the US National Debt. As the debt counter continues to climb relentlessly, the narrative fueling this unique meme token gains even more potency. Some experts go so far as to argue that the increasing national debt is the very bullish case for the broader world of cryptocurrency!
USDEBT transcends the typical token. As a holder, you become a member of a community advocating for financial responsibility, and the transformative power of crypto. It's your chance to contribute to the evolution of our fiscal culture, embedding values of sustainability, accountability, and foresight.
Xu hướng giá USDEBT (USDEBT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00000000185
Thấp nhất 24H$0.000000001786
KLGD 24 giờ$4.82
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0000001142
Khối lượng lưu thông
-- USDEBTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000000001531
Tổng số lượng của coin
32.00T USDEBTVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
32.00T USDEBTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$59.20KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá USDEBT (USDEBT)
Giá USDEBT hôm nay là $0.00000000185 với khối lượng giao dịch trong 24h là $4.82 và như vậy USDEBT có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000019%. Giá USDEBT đã biến động +2.84% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | +$0.00000000005108 | +2.84% |
7D | +$0.00000000001795 | +0.98% |
30D | -$0.000000000561 | -23.27% |
1Y | -$0.00000003442 | -94.90% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |