U
Tính giá UniLayerUNILAYER
Xếp hạng #3641
$0.01417
-7.14%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về UniLayer(UNILAYER)?
50%50%
Giới thiệu về UniLayer ( UNILAYER )
Hợp đồng
0
0x0ff6ffc...9c989366b
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
unilayer.com
Cộng đồng
Take advantage of advanced tools and seize every opportunity in the crypto market with Unilayer, your one-stop DeFi powerhouse.
Xu hướng giá UniLayer (UNILAYER)
Cao nhất 24H$0.01541
Thấp nhất 24H$0.01324
KLGD 24 giờ$85.10K
Vốn hóa thị trường
$421.47KMức cao nhất lịch sử (ATH)$3.96
Khối lượng lưu thông
29.61M UNILAYERMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.01337
Tổng số lượng của coin
40.00M UNILAYERVốn hóa thị trường/FDV
74.05%Cung cấp tối đa
40.00M UNILAYERGiá trị pha loãng hoàn toàn
$569.20KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá UniLayer (UNILAYER)
Giá UniLayer hôm nay là $0.01417 với khối lượng giao dịch trong 24h là $85.10K và như vậy UniLayer có vốn hóa thị trường là $421.47K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000019%. Giá UniLayer đã biến động -7.14% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000005694 | -0.04% |
24H | -$0.001049 | -6.87% |
7D | -$0.003484 | -19.67% |
30D | -$0.00835 | -36.98% |
1Y | -$0.07926 | -84.78% |
Chỉ số độ tin cậy
68.72
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 20%
Các sàn giao dịch UNILAYER phổ biến
U UNILAYER chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
E UNILAYER chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
I UNILAYER chuyển đổi sang INR | ₹1.19 INR |
I UNILAYER chuyển đổi sang IDR | Rp215.87 IDR |
C UNILAYER chuyển đổi sang CAD | $0.02 CAD |
G UNILAYER chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
T UNILAYER chuyển đổi sang THB | ฿0.47 THB |
R UNILAYER chuyển đổi sang RUB | ₽1.31 RUB |
B UNILAYER chuyển đổi sang BRL | R$0.08 BRL |
A UNILAYER chuyển đổi sang AED | د.إ0.05 AED |
T UNILAYER chuyển đổi sang TRY | ₺0.49 TRY |
C UNILAYER chuyển đổi sang CNY | ¥0.10 CNY |
J UNILAYER chuyển đổi sang JPY | ¥2.05 JPY |
H UNILAYER chuyển đổi sang HKD | $0.11 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
103.91K
Dòng tiền ra ($)
2.45K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xa6a7...50d6b5 | 10.38M | 25.95% |
0xb1a8...2ba3ee | 9.99M | 24.99% |
0xd621...d19a2c | 5.11M | 12.78% |
0x58ed...a36a51 | 2.42M | 6.05% |
0x0d07...b492fe | 1.91M | 4.78% |
Khác | 10.16M | 25.45% |