
Tính giá TycoonTYC
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Tycoon ( TYC )
Hợp đồng

0x3a82d31...0261a658f
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
tycoon.io
Cộng đồng
Ghi chú
Tycoon is the first social copy trading platform specialized in cryptocurrencies. Tycoon utilizes the experience of traders and is therefore both beneficial for traders and followers. Traders have the opportunity to increase their following by doing what they can do best: trading. Followers will have the ability to connect their accounts to their chosen trader with the biggest advantage: YOUR FUNDS STAY WITH YOU. Therefore, you don’t need to trust any third person to conduct the trade for you, with a simple click you can follow and therefore copy the complete portfolio of the chosen trader in real-time. Registration for both Trader and follower is completely free.
Xu hướng giá Tycoon (TYC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0003542
Thấp nhất 24H$0.0003534
KLGD 24 giờ$50.88
Vốn hóa thị trường
$32.66KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1689
Khối lượng lưu thông
92.23M TYCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0003137
Tổng số lượng của coin
134.81M TYCVốn hóa thị trường/FDV
65.88%Cung cấp tối đa
140.00M TYCGiá trị pha loãng hoàn toàn
$49.58KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Tycoon (TYC)
Giá Tycoon hôm nay là $0.0003542 với khối lượng giao dịch trong 24h là $50.88 và như vậy Tycoon có vốn hóa thị trường là $32.66K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000017%. Giá Tycoon đã biến động +0.22% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000003054 | +0.87% |
24H | +$0.0000007775 | +0.22% |
7D | -$0.00009099 | -20.44% |
30D | -$0.0001193 | -25.21% |
1Y | -$0.004627 | -92.89% |
Chỉ số độ tin cậy
54.56
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 40%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp5.37 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.03 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.05 JPY |
![]() | $0.00 HKD |