
Tính giá Tari WorldTARI
Xếp hạng #5165
$0.06261
-0.66%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Tari World(TARI)?
50%50%
Giới thiệu về Tari World ( TARI )
Hợp đồng

0x0fa1995...ee0940c08
Khám phá
kaiascan.io
Trang chính thức
tari.world
Tari world platform provides compensation through real estate NFT transactions and ecosystem participation in actual map rendering space. Our goal is to build a diverse and unique meta universe town by matching users according to common interests and forming their own communities.
Tari world will develop the meta universe environment and blockchain technology by grafting Web 3.0 technology to provide all services related to total virtual and business, and conduct NFT issuance and transactions. The MZ generation that can adapt and utilize this environment as quickly as possible will be the core goal. Therefore, in the early stage of the service, they will provide entertainment services that meet their interests, and gradually expand the content library.
Xu hướng giá Tari World (TARI)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.06313
Thấp nhất 24H$0.05565
KLGD 24 giờ$66.56K
Vốn hóa thị trường
$93.91KMức cao nhất lịch sử (ATH)$53.60
Khối lượng lưu thông
1.50M TARIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.03499
Tổng số lượng của coin
1.50B TARIVốn hóa thị trường/FDV
0.1%Cung cấp tối đa
1.50B TARIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$93.91MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Tari World (TARI)
Giá Tari World hôm nay là $0.06261 với khối lượng giao dịch trong 24h là $66.56K và như vậy Tari World có vốn hóa thị trường là $93.91K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0032%. Giá Tari World đã biến động -0.66% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00003754 | +0.06% |
24H | -$0.0004159 | -0.66% |
7D | +$0.001811 | +2.98% |
30D | +$0.008425 | +15.55% |
1Y | -$0.06293 | -50.13% |
Chỉ số độ tin cậy
43.85
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 30%
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.06 EUR |
![]() | ₹5.23 INR |
![]() | Rp949.47 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2.06 THB |
![]() | ₽5.78 RUB |
![]() | R$0.34 BRL |
![]() | د.إ0.23 AED |
![]() | ₺2.14 TRY |
![]() | ¥0.44 CNY |
![]() | ¥9.01 JPY |
![]() | $0.49 HKD |