s
Tính giá stake.linkSDL
Xếp hạng #858
$0.3975
+27.29%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về stake.link(SDL)?
50%50%
Giới thiệu về stake.link ( SDL )
Hợp đồng
0
0xa95c5eb...cfea28c23
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
stake.link
Cộng đồng
Ghi chú
The SDL token performs three key functions:
SDL is a fee token — staking SDL will return a percentage of all fees generated by the platform. This fee scales directly with the amount of LINK and rewards in the protocol.
SDL is a governance token — voting will help shape the platform, determine future fees, and participant involvement.
SDL provides priority staking access — stakers of SDL will be the first to deposit LINK at stake.link.
Xu hướng giá stake.link (SDL)
Cao nhất 24H$0.4172
Thấp nhất 24H$0.3115
KLGD 24 giờ$77.58K
Vốn hóa thị trường
$23.19MMức cao nhất lịch sử (ATH)$1.22
Khối lượng lưu thông
58.33M SDLMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.07203
Tổng số lượng của coin
100.00M SDLVốn hóa thị trường/FDV
58.34%Cung cấp tối đa
100.00M SDLGiá trị pha loãng hoàn toàn
$39.75MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá stake.link (SDL)
Giá stake.link hôm nay là $0.3975 với khối lượng giao dịch trong 24h là $77.58K và như vậy stake.link có vốn hóa thị trường là $23.19M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0015%. Giá stake.link đã biến động +27.29% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0009914 | +0.25% |
24H | +$0.08523 | +27.29% |
7D | +$0.001386 | +0.35% |
30D | -$0.0131 | -3.19% |
1Y | -$0.1302 | -24.68% |
Chỉ số độ tin cậy
62.98
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
Các sàn giao dịch SDL phổ biến
U SDL chuyển đổi sang USD | $0.40 USD |
E SDL chuyển đổi sang EUR | €0.36 EUR |
I SDL chuyển đổi sang INR | ₹33.15 INR |
I SDL chuyển đổi sang IDR | Rp6018.68 IDR |
C SDL chuyển đổi sang CAD | $0.54 CAD |
G SDL chuyển đổi sang GBP | £0.30 GBP |
T SDL chuyển đổi sang THB | ฿13.09 THB |
R SDL chuyển đổi sang RUB | ₽36.66 RUB |
B SDL chuyển đổi sang BRL | R$2.16 BRL |
A SDL chuyển đổi sang AED | د.إ1.46 AED |
T SDL chuyển đổi sang TRY | ₺13.54 TRY |
C SDL chuyển đổi sang CNY | ¥2.80 CNY |
J SDL chuyển đổi sang JPY | ¥57.13 JPY |
H SDL chuyển đổi sang HKD | $3.09 HKD |