
Tính giá SquidGrowSQUIDGROW
Xếp hạng #8026
Giới thiệu về SquidGrow ( SQUIDGROW )
Hợp đồng

0xd8fa690...23704557a
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
squidgrow.wtf
Cộng đồng
Squidgrow was conceived by anonymous cryptocurrency billionaire "shibtoshi". It is breaking the boundaries and setting a precedent for a growing memory practical token. Shibtoshi is one of the largest Shiba Inu holders, which perfectly positions squidgrow to reach the highest level through many carefully sought relationships and experiences. The core focus is to build a prosperous community through large-scale marketing activities and help the public experience the life changing effect of cryptocurrency. The squidgrow community is the foundation of this project -- however, what brings them to the next level is their clever utility, which has functions on both binance and etherium blockchains.
Xu hướng giá SquidGrow (SQUIDGROW)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
$4.06Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0000000324
Khối lượng lưu thông
1.00B SQUIDGROWMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000000229
Tổng số lượng của coin
1,000.00T SQUIDGROWVốn hóa thị trường/FDV
0%Cung cấp tối đa
1,000.00T SQUIDGROWGiá trị pha loãng hoàn toàn
$4.05MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá SquidGrow (SQUIDGROW)
Giá SquidGrow hôm nay là $0.00000000406 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy SquidGrow có vốn hóa thị trường là $4.06, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00015%. Giá SquidGrow đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000000000009316 | +0.23% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -$0.0000000004885 | -10.74% |
30D | +$0.000000000008103 | +0.2% |
1Y | -$0.000000003434 | -45.83% |
Chỉ số độ tin cậy
88.23
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |