Tính giá Space IDID
$0.1815
+1.00%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Space ID(ID)?
Tài chính
APR
1.09%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Space ID ( ID )
Hợp đồng
0x2dff88a...f5f766406
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
space.id
Cộng đồng
Xu hướng giá Space ID (ID)
Cập nhật trực tiếp giá Space ID (ID)
Giá Space ID hôm nay là $0.1815 với khối lượng giao dịch trong 24h là $364.35K và như vậy Space ID có vốn hóa thị trường là $78.13M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.012%. Giá Space ID đã biến động +1.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.001095 | -0.6% |
24H | +$0.001797 | +1.00% |
7D | +$0.002399 | +1.34% |
30D | -$0.06645 | -26.80% |
1Y | -$0.5518 | -75.25% |
Chỉ số độ tin cậy
Các sàn giao dịch ID phổ biến
U ID chuyển đổi sang USD | $0.18 USD |
E ID chuyển đổi sang EUR | €0.16 EUR |
I ID chuyển đổi sang INR | ₹15.22 INR |
I ID chuyển đổi sang IDR | Rp2763.93 IDR |
C ID chuyển đổi sang CAD | $0.25 CAD |
G ID chuyển đổi sang GBP | £0.14 GBP |
T ID chuyển đổi sang THB | ฿6.01 THB |
R ID chuyển đổi sang RUB | ₽16.84 RUB |
B ID chuyển đổi sang BRL | R$0.99 BRL |
A ID chuyển đổi sang AED | د.إ0.67 AED |
T ID chuyển đổi sang TRY | ₺6.22 TRY |
C ID chuyển đổi sang CNY | ¥1.29 CNY |
J ID chuyển đổi sang JPY | ¥26.24 JPY |
H ID chuyển đổi sang HKD | $1.42 HKD |
Nhà đầu tư
Tokenomics
Sự kiện mở khóa tiếp theo
Mở khóa vòng
7
Mở khóa tiếp theo
2025-04-21
thông tin phát hành(Liên kết đến các tài liệu chính thức)
Phân bổ
Tên | Tổng hạn mức | Đã khóa | Đã mở khóa |
---|---|---|---|
Vòng ấn định trước mầm | 20.00% | 15.24% | 4.76% |
Nhóm nhân sự chính | 15.00% | 11.43% | 3.57% |
Tiếp thị và quảng bá thị trường | 13.00% | 5.85% | 7.15% |
Quỹ | 12.00% | 6.00% | 6.00% |
Airdrop cộng đồng | 10.00% | 0% | 10.00% |
Hệ sinh thái | 10.00% | 1.67% | 8.33% |
Vòng chiến lược | 8.00% | 4.92% | 3.08% |
Cố vấn | 7.00% | 4.31% | 2.69% |
Binance Launchpad | 5.00% | 0% | 5.00% |
Lịch phát hành
Vòng | Phân bổ token/Mở khóa TGE | Thời gian khóa | Mở khóa tiếp theo | Tóm tắt | Đã mở khóa /Đã khóa |
---|---|---|---|---|---|
Vòng ấn định trước mầm ID 400.00M 20.00% | 400.00M 0% | 1 Y | 2025-06-21 4.762% | ID 95.24M ID 304.76M Mar 21, 2024 Mar 21, 2025 | |
Nhóm nhân sự chính ID 300.00M 15.00% | 300.00M 0% | 1 Y | 2025-06-21 4.762% | ID 71.43M ID 228.57M Mar 21, 2024 Mar 21, 2025 | |
Tiếp thị và quảng bá thị trường ID 260.00M 13.00% | 260.00M 10% | 0 | 2025-04-21 1.875% | ID 143.00M ID 117.00M Mar 21, 2023 Mar 21, 2025 | |
Quỹ ID 240.00M 12.00% | 240.00M 0% | 0 | 2025-04-21 2.083% | ID 119.98M ID 120.01M Apr 21, 2023 Mar 21, 2025 | |
Airdrop cộng đồng ID 200.00M 10.00% | 200.00M 30% | 0 | -- | ID 200.01M ID 0 Mar 21, 2023 Mar 21, 2025 | |
Hệ sinh thái ID 200.00M 10.00% | 200.00M 50% | 0 | 2025-04-21 1.389% | ID 166.67M ID 33.32M Mar 21, 2023 Mar 21, 2025 | |
Vòng chiến lược ID 160.00M 8.00% | 160.00M 0% | 1 Y | 2025-06-21 7.692% | ID 61.53M ID 98.46M Mar 21, 2024 Mar 21, 2025 | |
Cố vấn ID 140.00M 7.00% | 140.00M 0% | 1 Y | 2025-06-21 7.692% | ID 53.84M ID 86.15M Mar 21, 2024 Mar 21, 2025 | |
Binance Launchpad ID 100.00M 5.00% | 100.00M 100% | 0 | -- | ID 100.00M ID 0 Mar 21, 2023 Mar 21, 2023 |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
6.86M
Dòng tiền ra ($)
1.98M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x706a...896ab3 | 420.00M | 23.39% |
0xa490...204a66 | 295.29M | 16.44% |
0x4296...3a31f7 | 270.33M | 15.05% |
0x48a6...740454 | 221.66M | 12.34% |
0x062a...9ddca6 | 151.52M | 8.43% |
Khác | 436.72M | 24.35% |