Tính giá Solv Protocol SolvBTC.BBNSOLVBTC.BBN
Xếp hạng #103
Giới thiệu về Solv Protocol SolvBTC.BBN ( SOLVBTC.BBN )
Hợp đồng

0x346c574...2b39947ab
SolvBTC.BBN is a yield-bearing token that represents staked SolvBTC plus all future Babylon staking rewards and Solv Points. As a liquid token, SolvBTC.BBN stays accessible across multiple networks and unlocks more DeFi yield opportunities.
Solv Protocol is a Unified Bitcoin Liquidity Matrix, aimed at bridging Bitcoin's trillion-dollar economy to DeFi by unifying its fragmented liquidity through SolvBTC. SolvBTC provides Bitcoin holders with access to Liquid Staking Tokens, offering a simple and efficient way to earn yields on their Bitcoin across any chain. By staking with Solv, your Bitcoin remains liquid, allowing you to leverage a wide range of DeFi applications.
Xu hướng giá Solv Protocol SolvBTC.BBN (SOLVBTC.BBN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$82,374.00
Thấp nhất 24H$78,529.00
KLGD 24 giờ$173.28K
Vốn hóa thị trường
$725.15MMức cao nhất lịch sử (ATH)$117,077.00
Khối lượng lưu thông
8.93K SOLVBTC.BBNMức thấp nhất lịch sử (ATL)$11,402.13
Tổng số lượng của coin
8.93K SOLVBTC.BBNVốn hóa thị trường/FDV
0.04%Cung cấp tối đa
21.00M SOLVBTC.BBNGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.70TTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Solv Protocol SolvBTC.BBN (SOLVBTC.BBN)
Giá Solv Protocol SolvBTC.BBN hôm nay là $81,148.00 với khối lượng giao dịch trong 24h là $173.28K và như vậy Solv Protocol SolvBTC.BBN có vốn hóa thị trường là $725.15M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.026%. Giá Solv Protocol SolvBTC.BBN đã biến động +0.98% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$48.65 | +0.06% |
24H | +$787.53 | +0.98% |
7D | -$1.01K | -1.24% |
30D | +$459.92 | +0.57% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $81112.00 USD |
![]() | €72668.24 EUR |
![]() | ₹6776291.15 INR |
![]() | Rp1230447602.10 IDR |
![]() | $110020.32 CAD |
![]() | £60915.11 GBP |
![]() | ฿2675300.87 THB |
![]() | ₽7495454.47 RUB |
![]() | R$441192.50 BRL |
![]() | د.إ297883.82 AED |
![]() | ₺2768547.23 TRY |
![]() | ¥572099.16 CNY |
![]() | ¥11680265.89 JPY |
![]() | $631976.04 HKD |