Runes terminalRUNI sang JPY:Chuyển đổi Runes terminal (RUNI) sang Yên Nhật (JPY)

RUNI/JPY: 1 RUNI ≈ ¥8.45 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Runes terminal Thị trường hôm nay

Runes terminal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RUNI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥8.45. Với nguồn cung lưu hành là 2,530,500 RUNI, tổng vốn hóa thị trường của RUNI tính bằng JPY là ¥3,151,744,103.79. Trong 24h qua, giá của RUNI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1813, biểu thị mức giảm -2.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNI tính bằng JPY là ¥417.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNI sang JPY

¥8.45-2.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNI sang JPY là ¥8.45 JPY, với sự thay đổi -2.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RUNI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Runes terminal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Runes terminalRUNI/USDT
Giao ngay
$0.05791
-2.34%

The real-time trading price of RUNI/USDT Spot is $0.05791, with a 24-hour trading change of -2.34%, RUNI/USDT Spot is $0.05791 and -2.34%, and RUNI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Runes terminal sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi RUNI sang JPY

logo Runes terminalSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1RUNI
8.45JPY
2RUNI
16.9JPY
3RUNI
25.35JPY
4RUNI
33.8JPY
5RUNI
42.26JPY
6RUNI
50.71JPY
7RUNI
59.16JPY
8RUNI
67.61JPY
9RUNI
76.07JPY
10RUNI
84.52JPY
100RUNI
845.24JPY
500RUNI
4,226.24JPY
1,000RUNI
8,452.48JPY
5,000RUNI
42,262.42JPY
10,000RUNI
84,524.85JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang RUNI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Runes terminal
1JPY
0.1183RUNI
2JPY
0.2366RUNI
3JPY
0.3549RUNI
4JPY
0.4732RUNI
5JPY
0.5915RUNI
6JPY
0.7098RUNI
7JPY
0.8281RUNI
8JPY
0.9464RUNI
9JPY
1.06RUNI
10JPY
1.18RUNI
1,000JPY
118.3RUNI
5,000JPY
591.54RUNI
10,000JPY
1,183.08RUNI
50,000JPY
5,915.41RUNI
100,000JPY
11,830.83RUNI

Bảng chuyển đổi số tiền RUNI sang JPY và JPY sang RUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUNI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang RUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Runes terminal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNI = $0.06 USD, 1 RUNI = €0.05 EUR, 1 RUNI = ₹5.07 INR, 1 RUNI = Rp944.18 IDR, 1 RUNI = $0.08 CAD, 1 RUNI = £0.04 GBP, 1 RUNI = ฿1.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2004
logo BTCBTC
0.00002949
logo ETHETH
0.0007492
logo XRPXRP
1.11
logo USDTUSDT
3.39
logo SOLSOL
0.01419
logo BNBBNB
0.003746
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
673.01
logo DOGEDOGE
12.97
logo STETHSTETH
0.0007495
logo TRXTRX
9.73
logo ADAADA
3.79
logo LINKLINK
0.1389
logo HYPEHYPE
0.06022
logo WBTCWBTC
0.00002947

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Runes terminal (RUNI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng RUNI của bạn

Nhập số lượng RUNI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Runes terminal hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Runes terminal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Runes terminal sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Runes terminal sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Runes terminal sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Runes terminal sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Runes terminal sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide