RoostROOST sang INR:Chuyển đổi Roost (ROOST) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ROOST/INR: 1 ROOST ≈ ₹0.03409 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Roost Thị trường hôm nay

Roost đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROOST chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03409. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 ROOST, tổng vốn hóa thị trường của ROOST tính bằng INR là ₹3,000,789,291.47. Trong 24h qua, giá của ROOST tính bằng INR đã giảm ₹-0.006279, biểu thị mức giảm -15.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOST tính bằng INR là ₹8.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02464.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOST sang INR

0.03409-15.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOST sang INR là ₹0.03409 INR, với sự thay đổi -15.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOST/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOST/INR trong ngày qua.

Giao dịch Roost

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoostROOST/USDT
Giao ngay
$0.0003876
-15.03%

The real-time trading price of ROOST/USDT Spot is $0.0003876, with a 24-hour trading change of -15.03%, ROOST/USDT Spot is $0.0003876 and -15.03%, and ROOST/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Roost sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ROOST sang INR

logo RoostSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ROOST
0.03INR
2ROOST
0.06INR
3ROOST
0.1INR
4ROOST
0.13INR
5ROOST
0.17INR
6ROOST
0.2INR
7ROOST
0.23INR
8ROOST
0.27INR
9ROOST
0.3INR
10ROOST
0.34INR
10,000ROOST
340.95INR
50,000ROOST
1,704.77INR
100,000ROOST
3,409.55INR
500,000ROOST
17,047.76INR
1,000,000ROOST
34,095.53INR

Bảng chuyển đổi INR sang ROOST

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Roost
1INR
29.32ROOST
2INR
58.65ROOST
3INR
87.98ROOST
4INR
117.31ROOST
5INR
146.64ROOST
6INR
175.97ROOST
7INR
205.3ROOST
8INR
234.63ROOST
9INR
263.96ROOST
10INR
293.29ROOST
100INR
2,932.93ROOST
500INR
14,664.67ROOST
1,000INR
29,329.35ROOST
5,000INR
146,646.75ROOST
10,000INR
293,293.5ROOST

Bảng chuyển đổi số tiền ROOST sang INR và INR sang ROOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ROOST sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ROOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roost phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOST = $0 USD, 1 ROOST = €0 EUR, 1 ROOST = ₹0.03 INR, 1 ROOST = Rp6.42 IDR, 1 ROOST = $0 CAD, 1 ROOST = £0 GBP, 1 ROOST = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3551
logo BTCBTC
0.00005121
logo ETHETH
0.001417
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.004809
logo XRPXRP
2.35
logo SOLSOL
0.02944
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,228.74
logo STETHSTETH
0.001417
logo TRXTRX
17.64
logo DOGEDOGE
28.75
logo ADAADA
8.47
logo WBTCWBTC
0.00005104
logo LINKLINK
0.3141
logo USDEUSDE
5.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Roost (ROOST) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ROOST của bạn

Nhập số lượng ROOST của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roost hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roost.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roost sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roost sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roost sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roost sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roost sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide