RIBBITRBT sang HKD:Chuyển đổi RIBBIT (RBT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

RBT/HKD: 1 RBT ≈ $0.00002535 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

RIBBIT Thị trường hôm nay

RIBBIT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RIBBIT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.00002535. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 407,115,826,882.1 RBT, tổng vốn hóa thị trường của RIBBIT tính bằng HKD là $81,024,351.09. Trong 24h qua, giá của RIBBIT tính bằng HKD đã tăng $0.000004539, biểu thị mức tăng +21.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIBBIT tính bằng HKD là $0.0003788, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00001232.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBT sang HKD

$0.00002535+21.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBT sang HKD là $0.00002535 HKD, với sự thay đổi +21.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch RIBBIT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RBT/-- Spot is $ and --, and RBT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi RIBBIT sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi RBT sang HKD

logo RIBBITSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1RBT
0HKD
2RBT
0HKD
3RBT
0HKD
4RBT
0HKD
5RBT
0HKD
6RBT
0HKD
7RBT
0HKD
8RBT
0HKD
9RBT
0HKD
10RBT
0HKD
10,000,000RBT
259.03HKD
50,000,000RBT
1,295.18HKD
100,000,000RBT
2,590.36HKD
500,000,000RBT
12,951.84HKD
1,000,000,000RBT
25,903.68HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang RBT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo RIBBIT
1HKD
38,604.55RBT
2HKD
77,209.1RBT
3HKD
115,813.66RBT
4HKD
154,418.21RBT
5HKD
193,022.76RBT
6HKD
231,627.32RBT
7HKD
270,231.87RBT
8HKD
308,836.42RBT
9HKD
347,440.98RBT
10HKD
386,045.53RBT
100HKD
3,860,455.34RBT
500HKD
19,302,276.74RBT
1,000HKD
38,604,553.48RBT
5,000HKD
193,022,767.42RBT
10,000HKD
386,045,534.84RBT

Bảng chuyển đổi số tiền RBT sang HKD và HKD sang RBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 RBT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang RBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RIBBIT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBT = $0 USD, 1 RBT = €0 EUR, 1 RBT = ₹0 INR, 1 RBT = Rp0.05 IDR, 1 RBT = $0 CAD, 1 RBT = £0 GBP, 1 RBT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.0005339
logo ETHETH
0.01376
logo XRPXRP
19.76
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.07633
logo SOLSOL
0.3247
logo SMARTSMART
7,171.85
logo USDCUSDC
63.69
logo STETHSTETH
0.01376
logo DOGEDOGE
270.35
logo TRXTRX
179.6
logo ADAADA
75.33
logo LINKLINK
2.69
logo WBTCWBTC
0.0005345
logo HYPEHYPE
1.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RIBBIT (RBT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng RBT của bạn

Nhập số lượng RBT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RIBBIT hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RIBBIT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RIBBIT sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RIBBIT sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RIBBIT sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RIBBIT sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi RIBBIT sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.