Retro FinanceRETRO sang INR:Chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

RETRO/INR: 1 RETRO ≈ ₹0.1048 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Retro Finance Thị trường hôm nay

Retro Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Retro Finance chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1048. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RETRO, tổng vốn hóa thị trường của Retro Finance tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Retro Finance tính bằng INR đã tăng ₹0.0003013, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Retro Finance tính bằng INR là ₹11.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07253.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RETRO sang INR

0.1048+0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RETRO sang INR là ₹0.1048 INR, với sự thay đổi +0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RETRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RETRO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Retro Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RETRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RETRO/-- Spot is -- and --, and RETRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Retro Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi RETRO sang INR

logo Retro FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RETRO
0.1INR
2RETRO
0.2INR
3RETRO
0.31INR
4RETRO
0.41INR
5RETRO
0.52INR
6RETRO
0.62INR
7RETRO
0.73INR
8RETRO
0.83INR
9RETRO
0.94INR
10RETRO
1.04INR
1,000RETRO
104.86INR
5,000RETRO
524.3INR
10,000RETRO
1,048.6INR
50,000RETRO
5,243INR
100,000RETRO
10,486INR

Bảng chuyển đổi INR sang RETRO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Retro Finance
1INR
9.53RETRO
2INR
19.07RETRO
3INR
28.6RETRO
4INR
38.14RETRO
5INR
47.68RETRO
6INR
57.21RETRO
7INR
66.75RETRO
8INR
76.29RETRO
9INR
85.82RETRO
10INR
95.36RETRO
100INR
953.65RETRO
500INR
4,768.26RETRO
1,000INR
9,536.52RETRO
5,000INR
47,682.6RETRO
10,000INR
95,365.2RETRO

Bảng chuyển đổi số tiền RETRO sang INR và INR sang RETRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RETRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang RETRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Retro Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RETRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RETRO = $0 USD, 1 RETRO = €0 EUR, 1 RETRO = ₹0.1 INR, 1 RETRO = Rp19.46 IDR, 1 RETRO = $0 CAD, 1 RETRO = £0 GBP, 1 RETRO = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3288
logo BTCBTC
0.00004886
logo ETHETH
0.001213
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02323
logo BNBBNB
0.006063
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,157.22
logo DOGEDOGE
19.88
logo STETHSTETH
0.00122
logo ADAADA
6.16
logo TRXTRX
16.17
logo LINKLINK
0.2288
logo HYPEHYPE
0.1037
logo WBTCWBTC
0.00004888

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng RETRO của bạn

Nhập số lượng RETRO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Retro Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Retro Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Retro Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Retro Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Retro Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide