
Tính giá QiUSDQIUSD
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về QiUSD ( QIUSD )
Khám phá
mainnet.qiblockchain.online
Trang chính thức
qiusd.online
Cộng đồng
DECENTRALIZED QiUSD
QiUSD is a OVER-COLLATERALIZED DECENTRALIZED STABLECOIN
Bridging the gap between blockchain innovation and traditional finance
5 Top benefits of using a stablecoin:
Faster speed
Lower fees
Borderless
Transparent
Programmable - Programmable money is powerful as it allows for money to be used for only the things it is intended for like food purchases and helping people adhering to budgets.
Stablecoins are used to bridge the gap between fiat currency and cryptocurrencies without the volatility. Stablecoins also allow people from high inflation economies to store the value of their savings in an asset pegged to a more stable currency, like the U.S. dollar. By transferring QiUSD on the Qi Blockchain which acts as a secure network with low transaction fees the users incur very low slippage compared to traditional finance.
https://qi-blockchain.gitbook.io/qiusd-docs/
Xu hướng giá QiUSD (QIUSD)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)--
Khối lượng lưu thông
-- QIUSDMức thấp nhất lịch sử (ATL)--
Tổng số lượng của coin
-- QIUSDVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
--Tâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá QiUSD (QIUSD)
Giá QiUSD hôm nay là -- với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy QiUSD có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của --. Giá QiUSD đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |