PowerLedgerPOWR sang GBP:Chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Bảng Anh (GBP)

POWR/GBP: 1 POWR ≈ £0.0855 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PowerLedger chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0855. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của PowerLedger tính bằng GBP là £34,426,987.17. Trong 24h qua, giá của PowerLedger tính bằng GBP đã tăng £0.001857, biểu thị mức tăng +2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PowerLedger tính bằng GBP là £1.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02479.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang GBP

£0.0855+2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang GBP là £0.0855 GBP, với sự thay đổi +2.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POWR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.113
+2.92%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1127
+2.92%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.113, with a 24-hour trading change of +2.92%, POWR/USDT Spot is $0.113 and +2.92%, and POWR/USDT Perpetual is $0.1127 and +2.92%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi POWR sang GBP

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1POWR
0.08GBP
2POWR
0.17GBP
3POWR
0.25GBP
4POWR
0.34GBP
5POWR
0.42GBP
6POWR
0.51GBP
7POWR
0.59GBP
8POWR
0.68GBP
9POWR
0.76GBP
10POWR
0.85GBP
10,000POWR
855.07GBP
50,000POWR
4,275.38GBP
100,000POWR
8,550.76GBP
500,000POWR
42,753.8GBP
1,000,000POWR
85,507.6GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang POWR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1GBP
11.69POWR
2GBP
23.38POWR
3GBP
35.08POWR
4GBP
46.77POWR
5GBP
58.47POWR
6GBP
70.16POWR
7GBP
81.86POWR
8GBP
93.55POWR
9GBP
105.25POWR
10GBP
116.94POWR
100GBP
1,169.48POWR
500GBP
5,847.43POWR
1,000GBP
11,694.86POWR
5,000GBP
58,474.33POWR
10,000GBP
116,948.66POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang GBP và GBP sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 POWR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.11 USD, 1 POWR = €0.1 EUR, 1 POWR = ₹9.96 INR, 1 POWR = Rp1,879.54 IDR, 1 POWR = $0.16 CAD, 1 POWR = £0.09 GBP, 1 POWR = ฿3.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
55.33
logo BTCBTC
0.00626
logo ETHETH
0.1835
logo USDTUSDT
658.02
logo XRPXRP
269.18
logo BNBBNB
0.6743
logo SOLSOL
4.09
logo USDCUSDC
657.89
logo STETHSTETH
0.1836
logo SMARTSMART
196,544.89
logo TRXTRX
2,190.13
logo DOGEDOGE
3,701.65
logo ADAADA
1,137.04
logo WBTCWBTC
0.006272
logo LINKLINK
40.59
logo HYPEHYPE
16.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide