P
Tính giá Poseidon NetworkQQQ
Xếp hạng #12676
$0.0006317
-0.4%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Poseidon Network(QQQ)?
50%50%
Giới thiệu về Poseidon Network ( QQQ )
Hợp đồng
0
0x2822f6d...dfa4f4c21
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
poseidon.network
Cộng đồng
Ghi chú
We provide decentralized CDN service, the decentralized version of GCP, AWS Cloud Service. With IoT such as NAS, we achieve fog computing, it's closer to users than the cloud, several times faster, cheaper, and effective use of idle resources. With our variety of flexible solutions, partners have included the world's leading NAS brands, e-commerce, content industries, well-known gamer community forums, live streaming and so on.
Xu hướng giá Poseidon Network (QQQ)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0006342
Thấp nhất 24H$0.0006303
KLGD 24 giờ$1.72K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1246
Khối lượng lưu thông
-- QQQMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000000001657
Tổng số lượng của coin
21.00B QQQVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$13.26MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Poseidon Network (QQQ)
Giá Poseidon Network hôm nay là $0.0006317 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.72K và như vậy Poseidon Network có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00047%. Giá Poseidon Network đã biến động -0.4% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.000002536 | -0.4% |
7D | -- | 0.00% |
30D | +$0.0004439 | +236.44% |
1Y | -$0.002379 | -79.02% |
Các sàn giao dịch QQQ phổ biến
U QQQ chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E QQQ chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I QQQ chuyển đổi sang INR | ₹0.05 INR |
I QQQ chuyển đổi sang IDR | Rp9.58 IDR |
C QQQ chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G QQQ chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T QQQ chuyển đổi sang THB | ฿0.02 THB |
R QQQ chuyển đổi sang RUB | ₽0.06 RUB |
B QQQ chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A QQQ chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T QQQ chuyển đổi sang TRY | ₺0.02 TRY |
C QQQ chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J QQQ chuyển đổi sang JPY | ¥0.09 JPY |
H QQQ chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |