ParaSwapPSP sang EUR:Chuyển đổi ParaSwap (PSP) sang Euro (EUR)

PSP/EUR: 1 PSP ≈ €0.01774 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ParaSwap Thị trường hôm nay

ParaSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PSP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01774. Với nguồn cung lưu hành là 1,552,281,489.76 PSP, tổng vốn hóa thị trường của PSP tính bằng EUR là €23,487,672.31. Trong 24h qua, giá của PSP tính bằng EUR đã giảm €-0.0001359, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PSP tính bằng EUR là €1.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01088.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSP sang EUR

0.01774-0.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSP sang EUR là €0.01774 EUR, với sự thay đổi -0.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PSP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ParaSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParaSwapPSP/USDT
Giao ngay
$0.02083
-0.76%

The real-time trading price of PSP/USDT Spot is $0.02083, with a 24-hour trading change of -0.76%, PSP/USDT Spot is $0.02083 and -0.76%, and PSP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ParaSwap sang Euro

Bảng chuyển đổi PSP sang EUR

logo ParaSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PSP
0.01EUR
2PSP
0.03EUR
3PSP
0.05EUR
4PSP
0.07EUR
5PSP
0.08EUR
6PSP
0.1EUR
7PSP
0.12EUR
8PSP
0.14EUR
9PSP
0.15EUR
10PSP
0.17EUR
10,000PSP
177.49EUR
50,000PSP
887.45EUR
100,000PSP
1,774.9EUR
500,000PSP
8,874.52EUR
1,000,000PSP
17,749.05EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PSP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ParaSwap
1EUR
56.34PSP
2EUR
112.68PSP
3EUR
169.02PSP
4EUR
225.36PSP
5EUR
281.7PSP
6EUR
338.04PSP
7EUR
394.38PSP
8EUR
450.72PSP
9EUR
507.06PSP
10EUR
563.41PSP
100EUR
5,634.1PSP
500EUR
28,170.52PSP
1,000EUR
56,341.04PSP
5,000EUR
281,705.21PSP
10,000EUR
563,410.43PSP

Bảng chuyển đổi số tiền PSP sang EUR và EUR sang PSP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PSP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PSP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ParaSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSP = $0.02 USD, 1 PSP = €0.02 EUR, 1 PSP = ₹1.84 INR, 1 PSP = Rp341.04 IDR, 1 PSP = $0.03 CAD, 1 PSP = £0.02 GBP, 1 PSP = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.01
logo BTCBTC
0.005068
logo ETHETH
0.1241
logo XRPXRP
189.13
logo USDTUSDT
586.22
logo SOLSOL
2.42
logo BNBBNB
0.6329
logo USDCUSDC
586.86
logo SMARTSMART
119,994.73
logo DOGEDOGE
2,084.11
logo STETHSTETH
0.1244
logo ADAADA
634.54
logo TRXTRX
1,655.54
logo LINKLINK
23.38
logo HYPEHYPE
10.6
logo WBTCWBTC
0.005061

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ParaSwap (PSP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PSP của bạn

Nhập số lượng PSP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParaSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParaSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParaSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ParaSwap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ParaSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide