
Tính giá PAPA BEAR (Old)PAPA
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về PAPA BEAR (Old) ( PAPA )
Hợp đồng

0x4bd4642...a9531da0d
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
papabsc.xyz
Cộng đồng
Ghi chú
What is the project about? PAPA BEAR MEME native tokens, 3% of taxes are repurchased and destroyed What makes your project unique? 3% of taxes are repurchased and destroyed It's difficult to fall after an increase History of your project. BAO Community Management Ecological Token will be integrated into the ecosystem after the later development of tokens What’s next for your project? Continuously marketing, increasing a large amount of transaction volume every day, continuously repurchasing and destroying, as the flow of traffic decreases, we become more and more valuable What can your token be used for? Community management tokens。BAO Community Management Ecological Token will be integrated into the ecosystem after the later development of tokens
Xu hướng giá PAPA BEAR (Old) (PAPA)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.009323
Thấp nhất 24H$0.009296
KLGD 24 giờ$1.67
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.05
Khối lượng lưu thông
-- PAPAMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.007366
Tổng số lượng của coin
880.00K PAPAVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
21.00M PAPAGiá trị pha loãng hoàn toàn
$195.24KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá PAPA BEAR (Old) (PAPA)
Giá PAPA BEAR (Old) hôm nay là $0.009297 với khối lượng giao dịch trong 24h là $1.67 và như vậy PAPA BEAR (Old) có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000028%. Giá PAPA BEAR (Old) đã biến động -0.27% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000004462 | +0.0048% |
24H | -$0.00002517 | -0.27% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Chỉ số độ tin cậy
31.84
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 5%
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.78 INR |
![]() | Rp141.04 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.31 THB |
![]() | ₽0.86 RUB |
![]() | R$0.05 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.32 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.34 JPY |
![]() | $0.07 HKD |