N
Tính giá NervaXNV
Xếp hạng #4266
$0.01214
-0.13%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Nerva(XNV)?
50%50%
Giới thiệu về Nerva ( XNV )
Khám phá
explorer.nerva.one
Trang chính thức
nerva.one
Cộng đồng
Ghi chú
NERVA (XNV) is an untraceable and secure cryptocurrency aiming to be GPU and ASIC resistant via the new Cryptonight Adaptive POW algorithm.
Based on the technologically advanced Masari and Monero currencies, NERVA offers true privacy and fungibility, is totally untraceable and unlinkable, with users and transfer amounts hidden from the public.
NERVA expands on these advanced privacy features, by implementing a new POW algorithm that aims to maximize decentralization, by resisting pool mining and ASIC mining right from the start. The currency is "mined" by individuals on individual computers.
NERVA aims to change the crypto mining trend, away from centralized ASIC and GPU operations, back to making mining available to any computer anywhere in the world. Resisting GPU mining also makes NERVA an unattractive option to rented mining services that have plagued cryptocurrencies recently.
Xu hướng giá Nerva (XNV)
Cao nhất 24H$0.01222
Thấp nhất 24H$0.01181
KLGD 24 giờ$30.10
Vốn hóa thị trường
$231.19KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.3248
Khối lượng lưu thông
19.03M XNVMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.002532
Tổng số lượng của coin
19.03M XNVVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$224.08KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Nerva (XNV)
Giá Nerva hôm nay là $0.01214 với khối lượng giao dịch trong 24h là $30.10 và như vậy Nerva có vốn hóa thị trường là $231.19K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000082%. Giá Nerva đã biến động -0.13% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000007648 | +0.063% |
24H | -$0.00001581 | -0.13% |
7D | +$0.001363 | +12.64% |
30D | +$0.0006431 | +5.59% |
1Y | -$0.02396 | -66.36% |
Chỉ số độ tin cậy
50.73
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 50%
Các sàn giao dịch XNV phổ biến
U XNV chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
E XNV chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
I XNV chuyển đổi sang INR | ₹1.01 INR |
I XNV chuyển đổi sang IDR | Rp184.30 IDR |
C XNV chuyển đổi sang CAD | $0.02 CAD |
G XNV chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
T XNV chuyển đổi sang THB | ฿0.40 THB |
R XNV chuyển đổi sang RUB | ₽1.12 RUB |
B XNV chuyển đổi sang BRL | R$0.07 BRL |
A XNV chuyển đổi sang AED | د.إ0.04 AED |
T XNV chuyển đổi sang TRY | ₺0.41 TRY |
C XNV chuyển đổi sang CNY | ¥0.09 CNY |
J XNV chuyển đổi sang JPY | ¥1.75 JPY |
H XNV chuyển đổi sang HKD | $0.09 HKD |