
Tính giá MixToEarnMTE
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về MixToEarn ( MTE )
Hợp đồng

0x159cdaf...79a5fdb95
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
mixtoearn.app
Cộng đồng
Ghi chú
What is the project about?
An innovative blockchain project that prioritizes user privacy and offers advanced transaction solutions.
What makes your project unique?
MixToEarn employs an advanced privacy mixer that utilizes zkSNARKs, a cryptographic protocol enabling privacy without compromising transaction verifiability. Users deposit their cryptocurrency into the privacy mixer, breaking the link between sender and receiver addresses using zkSNARKs and Merkle trees. This ensures transactional privacy through compact proofs of element inclusion.
History of your project.
What’s next for your project?
Certik audits, CEX Listings.
What can your token be used for?
Mixing protocol and earning rewards.
Xu hướng giá MixToEarn (MTE)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00002263
Thấp nhất 24H$0.00002235
KLGD 24 giờ$41.48
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0126
Khối lượng lưu thông
-- MTEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00001938
Tổng số lượng của coin
1.00B MTEVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B MTEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$22.47KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá MixToEarn (MTE)
Giá MixToEarn hôm nay là $0.00002247 với khối lượng giao dịch trong 24h là $41.48 và như vậy MixToEarn có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000079%. Giá MixToEarn đã biến động -0.17% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000001394 | -0.062% |
24H | -$0.00000003826 | -0.17% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -$0.007725 | -99.71% |
Chỉ số độ tin cậy
36.79
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 10%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.34 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |