M
Tính giá Mendi FinanceMENDI
Xếp hạng #3270
$0.02126
-1.74%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Mendi Finance(MENDI)?
50%50%
Giới thiệu về Mendi Finance ( MENDI )
Hợp đồng
0
0x43e8809...63e44065f
Khám phá
lineascan.build
Trang chính thức
mendi.finance
Cộng đồng
Ghi chú
Xu hướng giá Mendi Finance (MENDI)
Cao nhất 24H$0.02174
Thấp nhất 24H$0.02088
KLGD 24 giờ$7.64K
Vốn hóa thị trường
$604.96KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.7032
Khối lượng lưu thông
28.45M MENDIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.005884
Tổng số lượng của coin
100.00M MENDIVốn hóa thị trường/FDV
28.45%Cung cấp tối đa
100.00M MENDIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$2.12MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Mendi Finance (MENDI)
Giá Mendi Finance hôm nay là $0.02126 với khối lượng giao dịch trong 24h là $7.64K và như vậy Mendi Finance có vốn hóa thị trường là $604.96K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000076%. Giá Mendi Finance đã biến động -1.74% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000002976 | +0.014% |
24H | -$0.0003764 | -1.74% |
7D | +$0.001532 | +7.77% |
30D | -$0.005916 | -21.77% |
1Y | -$0.3783 | -94.68% |
Chỉ số độ tin cậy
71.84
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 15%
Các sàn giao dịch MENDI phổ biến
U MENDI chuyển đổi sang USD | $0.02 USD |
E MENDI chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
I MENDI chuyển đổi sang INR | ₹1.77 INR |
I MENDI chuyển đổi sang IDR | Rp322.23 IDR |
C MENDI chuyển đổi sang CAD | $0.03 CAD |
G MENDI chuyển đổi sang GBP | £0.02 GBP |
T MENDI chuyển đổi sang THB | ฿0.70 THB |
R MENDI chuyển đổi sang RUB | ₽1.96 RUB |
B MENDI chuyển đổi sang BRL | R$0.12 BRL |
A MENDI chuyển đổi sang AED | د.إ0.08 AED |
T MENDI chuyển đổi sang TRY | ₺0.73 TRY |
C MENDI chuyển đổi sang CNY | ¥0.15 CNY |
J MENDI chuyển đổi sang JPY | ¥3.06 JPY |
H MENDI chuyển đổi sang HKD | $0.17 HKD |