Tính giá MarvinMARVIN
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Marvin ( MARVIN )
Hợp đồng

gmcjrrhrj...c8khg9e13
Khám phá
solscan.io
Trang chính thức
marvinelonsdog.com
Cộng đồng
Ghi chú
$MARVIN is a unique project revolving around the charismatic Havanese dog belonging to none other than Elon Musk. In this imaginative tale, Marvin takes on the role of Elon's cosmic companion, showcasing a mischievous personality with a penchant for interplanetary escapades. The narrative weaves a charming story around Marvin's nightly walks, portraying them not as mere strolls but as cosmic conspiracies to explore the universe during unearthly hours. Elon Musk, typically associated with rockets and electric cars, is humorously depicted as the groggy genius reluctantly dragged along by his four-legged intergalactic buddy, emphasizing the playful and entertaining nature of the project.
Xu hướng giá Marvin (MARVIN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0005112
Thấp nhất 24H$0.0004986
KLGD 24 giờ$36.79
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.01613
Khối lượng lưu thông
-- MARVINMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0001812
Tổng số lượng của coin
100.00M MARVINVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
100.00M MARVINGiá trị pha loãng hoàn toàn
$50.01KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Marvin (MARVIN)
Giá Marvin hôm nay là $0.0005001 với khối lượng giao dịch trong 24h là $36.79 và như vậy Marvin có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000017%. Giá Marvin đã biến động -1.68% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.000008545 | -1.68% |
7D | +$0.00004074 | +8.87% |
30D | +$0.0001066 | +27.12% |
1Y | -$0.0009255 | -64.92% |
Chỉ số độ tin cậy
34.79
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 5%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.04 INR |
![]() | Rp7.59 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
![]() | ₽0.05 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.07 JPY |
![]() | $0.00 HKD |