
Tính giá Made In Real LifeMIRL
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Made In Real Life ( MIRL )
Hợp đồng

0x8770b7d...0f87ddc48
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
mirl.club
Cộng đồng
Ghi chú
MIRL is a next-generation project that brings the fashion industry into the metaverse, with designer NFTs, real-world wearables and talented emerging artists.
We aim to provide NFT owners with the opportunity to showcase their art both digitally and physically. The MIRL Project also aims to support, empower, and curate aspiring new designers in the metaverse.
The MIRL ecosystem consists of not just the NFTs, but a DAO and Incubation program for new designers.
This movement could support many different artists that are new to the space, as well as create a new FashionFi economy.
Xu hướng giá Made In Real Life (MIRL)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0001315
Thấp nhất 24H$0.0001314
KLGD 24 giờ$79.47
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.01642
Khối lượng lưu thông
-- MIRLMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0001313
Tổng số lượng của coin
100.00M MIRLVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B MIRLGiá trị pha loãng hoàn toàn
$131.46KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Made In Real Life (MIRL)
Giá Made In Real Life hôm nay là $0.0001314 với khối lượng giao dịch trong 24h là $79.47 và như vậy Made In Real Life có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000044%. Giá Made In Real Life đã biến động -0.092% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000001302 | -0.099% |
24H | -$0.000000121 | -0.092% |
7D | -- | 0.00% |
30D | +$0.0000000004995 | +0.00038% |
1Y | -$0.0006184 | -82.47% |
Chỉ số độ tin cậy
46.82
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 60%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp1.99 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.02 JPY |
![]() | $0.00 HKD |