
Tính giá LandX FinanceLNDX
Xếp hạng #2307
$0.1463
-3.55%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về LandX Finance(LNDX)?
50%50%
Giới thiệu về LandX Finance ( LNDX )
Hợp đồng

0x08a1c30...960742539
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
landx.fi
Cộng đồng
LandX represents a thrilling leap in blockchain technology! Its open-source code now proudly resides on the Ethereum mainnet. But that's just the beginning! LandX is propelling forward with cutting-edge layer 2 solutions, launching in collaboration with industry giants LayerZero and L2 solutions such as Arbitrum, Optimism and others. This fusion of innovation is not just about technology; it’s about user experience too. The smart contracts and web application are masterfully designed to offer a seamless, intuitive experience, setting a new standard in user-friendly blockchain interaction. Get ready for a revolution in DeFi accessibility and efficiency with LandX.
Xu hướng giá LandX Finance (LNDX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.1535
Thấp nhất 24H$0.1452
KLGD 24 giờ$115.19K
Vốn hóa thị trường
$1.91MMức cao nhất lịch sử (ATH)$7.14
Khối lượng lưu thông
13.06M LNDXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.1201
Tổng số lượng của coin
67.99M LNDXVốn hóa thị trường/FDV
16.33%Cung cấp tối đa
80.00M LNDXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$11.70MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá LandX Finance (LNDX)
Giá LandX Finance hôm nay là $0.1463 với khối lượng giao dịch trong 24h là $115.19K và như vậy LandX Finance có vốn hóa thị trường là $1.91M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00034%. Giá LandX Finance đã biến động -3.55% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0001008 | +0.069% |
24H | -$0.005384 | -3.55% |
7D | -$0.006493 | -4.25% |
30D | -$0.01469 | -9.13% |
1Y | -$1.55 | -91.39% |
Chỉ số độ tin cậy
79.18
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.15 USD |
![]() | €0.13 EUR |
![]() | ₹12.22 INR |
![]() | Rp2219.33 IDR |
![]() | $0.20 CAD |
![]() | £0.11 GBP |
![]() | ฿4.83 THB |
![]() | ₽13.52 RUB |
![]() | R$0.80 BRL |
![]() | د.إ0.54 AED |
![]() | ₺4.99 TRY |
![]() | ¥1.03 CNY |
![]() | ¥21.07 JPY |
![]() | $1.14 HKD |