I
Tính giá ISSPISSP
Xếp hạng #5997
Giới thiệu về ISSP ( ISSP )
Hợp đồng
0
0xd0ea9bc...ssp::issp
Khám phá
explorer.sui.io
Trang chính thức
issp.io
The first multi-chain interoperability system for inscription protocols, featuring the first inscription Swap inscription Launchpad in the Sui ecosystem.
Xu hướng giá ISSP (ISSP)
Cao nhất 24H$0.00000562
Thấp nhất 24H$0.00000407
KLGD 24 giờ$14.94K
Vốn hóa thị trường
$41.56KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.00076
Khối lượng lưu thông
9.71B ISSPMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000407
Tổng số lượng của coin
9.71B ISSPVốn hóa thị trường/FDV
97.12%Cung cấp tối đa
10.00B ISSPGiá trị pha loãng hoàn toàn
$42.80KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá ISSP (ISSP)
Giá ISSP hôm nay là $0.00000427 với khối lượng giao dịch trong 24h là $14.94K và như vậy ISSP có vốn hóa thị trường là $41.56K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000016%. Giá ISSP đã biến động -23.61% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00000021 | +5.16% |
24H | -$0.000001309 | -23.43% |
7D | -$0.000004649 | -52.07% |
30D | -$0.00002165 | -83.50% |
1Y | -$0.0002566 | -98.36% |
Chỉ số độ tin cậy
53.30
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 45%
Các sàn giao dịch ISSP phổ biến
U ISSP chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E ISSP chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I ISSP chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I ISSP chuyển đổi sang IDR | Rp0.06 IDR |
C ISSP chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G ISSP chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T ISSP chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R ISSP chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B ISSP chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A ISSP chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T ISSP chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C ISSP chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J ISSP chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H ISSP chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Nhà đầu tư
K
KuCoin LabsDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
21.92K
Dòng tiền ra ($)
1.77K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xf3bf...de325f | 2.58B | 26.57% |
0x13c0...e24c6d | 2.30B | 23.71% |
0x62f3...fa53ad | 1.50B | 15.47% |
0xd5cc...31bb01 | 416.17M | 4.28% |
0xbb3c...406740 | 66.47M | 0.68% |
Khác | 2.84B | 29.29% |