hiBAYCHIBAYC sang CNY:Chuyển đổi hiBAYC (HIBAYC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HIBAYC/CNY: 1 HIBAYC ≈ ¥0.1719 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

hiBAYC Thị trường hôm nay

hiBAYC đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HIBAYC chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1719. Với nguồn cung lưu hành là 4,977,000 HIBAYC, tổng vốn hóa thị trường của HIBAYC tính bằng CNY là ¥6,096,830.29. Trong 24h qua, giá của HIBAYC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001701, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIBAYC tính bằng CNY là ¥9.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08254.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIBAYC sang CNY

¥0.1719-0.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIBAYC sang CNY là ¥0.1719 CNY, với sự thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIBAYC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIBAYC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch hiBAYC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HIBAYC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HIBAYC/-- Spot is -- and --, and HIBAYC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi hiBAYC sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HIBAYC sang CNY

logo hiBAYCSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HIBAYC
0.17CNY
2HIBAYC
0.34CNY
3HIBAYC
0.51CNY
4HIBAYC
0.68CNY
5HIBAYC
0.85CNY
6HIBAYC
1.03CNY
7HIBAYC
1.2CNY
8HIBAYC
1.37CNY
9HIBAYC
1.54CNY
10HIBAYC
1.71CNY
1,000HIBAYC
171.93CNY
5,000HIBAYC
859.66CNY
10,000HIBAYC
1,719.32CNY
50,000HIBAYC
8,596.61CNY
100,000HIBAYC
17,193.23CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HIBAYC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo hiBAYC
1CNY
5.81HIBAYC
2CNY
11.63HIBAYC
3CNY
17.44HIBAYC
4CNY
23.26HIBAYC
5CNY
29.08HIBAYC
6CNY
34.89HIBAYC
7CNY
40.71HIBAYC
8CNY
46.52HIBAYC
9CNY
52.34HIBAYC
10CNY
58.16HIBAYC
100CNY
581.62HIBAYC
500CNY
2,908.11HIBAYC
1,000CNY
5,816.23HIBAYC
5,000CNY
29,081.19HIBAYC
10,000CNY
58,162.39HIBAYC

Bảng chuyển đổi số tiền HIBAYC sang CNY và CNY sang HIBAYC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HIBAYC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HIBAYC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1hiBAYC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIBAYC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIBAYC = $0.02 USD, 1 HIBAYC = €0.02 EUR, 1 HIBAYC = ₹2.13 INR, 1 HIBAYC = Rp395.61 IDR, 1 HIBAYC = $0.03 CAD, 1 HIBAYC = £0.02 GBP, 1 HIBAYC = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.07
logo BTCBTC
0.0006058
logo ETHETH
0.01504
logo XRPXRP
22.63
logo USDTUSDT
70.14
logo SOLSOL
0.288
logo BNBBNB
0.07516
logo USDCUSDC
70.22
logo SMARTSMART
14,346.01
logo DOGEDOGE
246.5
logo STETHSTETH
0.01512
logo ADAADA
76.41
logo TRXTRX
200.56
logo LINKLINK
2.83
logo HYPEHYPE
1.28
logo WBTCWBTC
0.000606

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi hiBAYC (HIBAYC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HIBAYC của bạn

Nhập số lượng HIBAYC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá hiBAYC hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua hiBAYC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi hiBAYC sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ hiBAYC sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ hiBAYC sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ hiBAYC sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi hiBAYC sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide