GUSD Thị trường hôm nay
GUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUSD chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,456.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,886,097.49 GUSD, tổng vốn hóa thị trường của GUSD tính bằng IDR là Rp24,077,519,980,424,132.21. Trong 24h qua, giá của GUSD tính bằng IDR đã tăng Rp4.93, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUSD tính bằng IDR là Rp16,522.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16,430.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUSD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUSD sang IDR là Rp16,456.8 IDR, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUSD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUSD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch GUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | +0.02% |
The real-time trading price of GUSD/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of +0.02%, GUSD/USDT Spot is $0.9997 and +0.02%, and GUSD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GUSD sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi GUSD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUSD | 16,456.8IDR |
2GUSD | 32,913.6IDR |
3GUSD | 49,370.41IDR |
4GUSD | 65,827.21IDR |
5GUSD | 82,284.02IDR |
6GUSD | 98,740.82IDR |
7GUSD | 115,197.63IDR |
8GUSD | 131,654.43IDR |
9GUSD | 148,111.24IDR |
10GUSD | 164,568.04IDR |
100GUSD | 1,645,680.49IDR |
500GUSD | 8,228,402.49IDR |
1,000GUSD | 16,456,804.98IDR |
5,000GUSD | 82,284,024.9IDR |
10,000GUSD | 164,568,049.8IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang GUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006076GUSD |
2IDR | 0.0001215GUSD |
3IDR | 0.0001822GUSD |
4IDR | 0.000243GUSD |
5IDR | 0.0003038GUSD |
6IDR | 0.0003645GUSD |
7IDR | 0.0004253GUSD |
8IDR | 0.0004861GUSD |
9IDR | 0.0005468GUSD |
10IDR | 0.0006076GUSD |
10,000,000IDR | 607.65GUSD |
50,000,000IDR | 3,038.25GUSD |
100,000,000IDR | 6,076.51GUSD |
500,000,000IDR | 30,382.56GUSD |
1,000,000,000IDR | 60,765.13GUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền GUSD sang IDR và IDR sang GUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUSD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang GUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GUSD phổ biến
GUSD | 1 GUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.85EUR |
![]() | ₹88.35INR |
![]() | Rp16,456.8IDR |
![]() | $1.38CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿31.76THB |
GUSD | 1 GUSD |
---|---|
![]() | ₽84.73RUB |
![]() | R$5.4BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺41.33TRY |
![]() | ¥7.12CNY |
![]() | ¥147.32JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUSD = $1 USD, 1 GUSD = €0.85 EUR, 1 GUSD = ₹88.35 INR, 1 GUSD = Rp16,456.8 IDR, 1 GUSD = $1.38 CAD, 1 GUSD = £0.74 GBP, 1 GUSD = ฿31.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001777 |
![]() | 0.0000002635 |
![]() | 0.000006715 |
![]() | 0.009933 |
![]() | 0.03036 |
![]() | 0.0001272 |
![]() | 0.00003345 |
![]() | 0.03038 |
![]() | 6.02 |
![]() | 0.1154 |
![]() | 0.000006703 |
![]() | 0.087 |
![]() | 0.03374 |
![]() | 0.001232 |
![]() | 0.0005309 |
![]() | 0.0000002631 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GUSD (GUSD) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng GUSD của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GUSD hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GUSD sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GUSD sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GUSD sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GUSD sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi GUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GUSD (GUSD)

Gate GUSD: Ba Chiến Lược Tốt Nhất Để Nắm Giữ Tài Sản USD
GUSD được Gate ra mắt vào ngày 29 tháng 8 năm 2025, kết hợp lợi suất RWA với các ứng dụng trên chuỗi để cung cấp cho người dùng lợi nhuận ổn định và thanh khoản cao.

Gate GUSD: Một lựa chọn đầu tư đô la on-chain thông minh hơn Stablecoin
GUSD là một chứng nhận tài chính USD được phát hành trên Gate, về cơ bản là một ghi chú kỹ thuật số on-chain.

Gate GUSD: Bắt đầu quản lý tài sản RWA Đô la Mỹ trong 5 phút, dễ dàng khởi xướng sự tăng giá ổn định.
Đối với những người mới bắt đầu muốn nhanh chóng tham gia và tham gia vào quản lý tài sản USD với rào cản thấp, GUSD cung cấp một giải pháp hấp dẫn.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
