G
Tính giá GooseFXGOFX
Xếp hạng #2991
Giới thiệu về GooseFX ( GOFX )
Hợp đồng
0
gfx1zjr2p...cplbjaxhd
Khám phá
explorer.solana.com
Trang chính thức
goosefx.io
Cộng đồng
Goosefx is the preferred destination for all defi. We plan to provide token stock trading and derivatives of stocks and cryptocurrencies, and provide unilateral liquidity to provide liquidity mining. We are loyal believers in the creator economy and will provide NFT market for our users. Our mission is to leverage Solana's speed and scalability for trading. Mining NFT and anything else provides the best user experience.
Xu hướng giá GooseFX (GOFX)
Cao nhất 24H$0.00236
Thấp nhất 24H$0.002192
KLGD 24 giờ$23.05K
Vốn hóa thị trường
$826.02KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.4143
Khối lượng lưu thông
353.30M GOFXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00007976
Tổng số lượng của coin
697.83M GOFXVốn hóa thị trường/FDV
50.47%Cung cấp tối đa
700.00M GOFXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.63MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá GooseFX (GOFX)
Giá GooseFX hôm nay là $0.00234 với khối lượng giao dịch trong 24h là $23.05K và như vậy GooseFX có vốn hóa thị trường là $826.02K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000058%. Giá GooseFX đã biến động +1.12% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000009815 | +0.042% |
24H | +$0.00002886 | +1.25% |
7D | -$0.00006364 | -2.65% |
30D | -$0.00005896 | -2.46% |
1Y | -$0.01573 | -87.06% |
Chỉ số độ tin cậy
64.01
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
Các sàn giao dịch GOFX phổ biến
U GOFX chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E GOFX chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I GOFX chuyển đổi sang INR | ₹0.20 INR |
I GOFX chuyển đổi sang IDR | Rp35.54 IDR |
C GOFX chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G GOFX chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T GOFX chuyển đổi sang THB | ฿0.08 THB |
R GOFX chuyển đổi sang RUB | ₽0.22 RUB |
B GOFX chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
A GOFX chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
T GOFX chuyển đổi sang TRY | ₺0.08 TRY |
C GOFX chuyển đổi sang CNY | ¥0.02 CNY |
J GOFX chuyển đổi sang JPY | ¥0.34 JPY |
H GOFX chuyển đổi sang HKD | $0.02 HKD |
Nhà đầu tư
A
Animoca BrandsD
Double Peak B
Bixin VenturesD
DWeb3 CapitalD
Darkpool LiquidityC
CoinSharesD
Definitive Capital6
6K StarterDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
3.14K
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
8pttvo...66lg44 | 209.99M | 30.09% |
avbtgu...pqcmkd | 105.00M | 15.04% |
94y4rn...mv7fyg | 40.00M | 5.73% |
2dhajn...wgum2a | 40.00M | 5.73% |
bu7v3b...7ea6u8 | 40.00M | 5.73% |
Khác | 262.83M | 37.68% |