G
Tính giá Galactic ArenaGAN
Xếp hạng #9922
$0.00004223
+6.53%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Galactic Arena(GAN)?
50%50%
Giới thiệu về Galactic Arena ( GAN )
Hợp đồng
0
0x8f14081...2cee6dd84
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
galacticarena.io
The play-to-earn space has seen immense growth during recent years, and gaming NFTs can generate substantial revenue for their owners. But one thing remains constant with every one of them: they are restricted to their native gaming platforms.
Xu hướng giá Galactic Arena (GAN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.000046
Thấp nhất 24H$0.00003963
KLGD 24 giờ$50.82K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.07981
Khối lượng lưu thông
-- GANMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00003844
Tổng số lượng của coin
1.00B GANVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B GANGiá trị pha loãng hoàn toàn
$42.24KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Galactic Arena (GAN)
Giá Galactic Arena hôm nay là $0.00004223 với khối lượng giao dịch trong 24h là $50.82K và như vậy Galactic Arena có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000013%. Giá Galactic Arena đã biến động +6.53% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000005498 | -0.13% |
24H | +$0.000002574 | +6.49% |
7D | +$0.000002338 | +5.86% |
30D | -$0.000004243 | -9.13% |
1Y | -$0.00007502 | -63.98% |
Các sàn giao dịch GAN phổ biến
U GAN chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E GAN chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I GAN chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I GAN chuyển đổi sang IDR | Rp0.64 IDR |
C GAN chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G GAN chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T GAN chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R GAN chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B GAN chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A GAN chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T GAN chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C GAN chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J GAN chuyển đổi sang JPY | ¥0.01 JPY |
H GAN chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Nhà đầu tư
P
Poolz VenturesO
Oracles Investment GroupDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
58.96K
Dòng tiền ra ($)
1.77K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0d07...b492fe | 228.68M | 28.19% |
0x8ac7...6c237a | 162.54M | 20.03% |
0x0c89...518820 | 135.00M | 16.64% |
0x79ce...4ebcfb | 24.99M | 3.08% |
0x8f14...e6dd84 | 22.12M | 2.72% |
Khác | 237.78M | 29.34% |