FydeFYDE sang VND:Chuyển đổi Fyde (FYDE) sang Việt Nam đồng (VND)

FYDE/VND: 1 FYDE ≈ ₫190.31 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fyde Thị trường hôm nay

Fyde đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fyde chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫190.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,115,511 FYDE, tổng vốn hóa thị trường của Fyde tính bằng VND là ₫10,596,346,955,145.58. Trong 24h qua, giá của Fyde tính bằng VND đã tăng ₫3.43, biểu thị mức tăng +1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fyde tính bằng VND là ₫8,948.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫122.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYDE sang VND

190.31+1.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYDE sang VND là ₫190.31 VND, với sự thay đổi +1.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FYDE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYDE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fyde

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FydeFYDE/USDT
Giao ngay
$0.007233
+1.81%

The real-time trading price of FYDE/USDT Spot is $0.007233, with a 24-hour trading change of +1.81%, FYDE/USDT Spot is $0.007233 and +1.81%, and FYDE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fyde sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FYDE sang VND

logo FydeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FYDE
190.31VND
2FYDE
380.62VND
3FYDE
570.94VND
4FYDE
761.25VND
5FYDE
951.56VND
6FYDE
1,141.88VND
7FYDE
1,332.19VND
8FYDE
1,522.5VND
9FYDE
1,712.82VND
10FYDE
1,903.13VND
100FYDE
19,031.35VND
500FYDE
95,156.75VND
1,000FYDE
190,313.51VND
5,000FYDE
951,567.55VND
10,000FYDE
1,903,135.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang FYDE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fyde
1VND
0.005254FYDE
2VND
0.0105FYDE
3VND
0.01576FYDE
4VND
0.02101FYDE
5VND
0.02627FYDE
6VND
0.03152FYDE
7VND
0.03678FYDE
8VND
0.04203FYDE
9VND
0.04729FYDE
10VND
0.05254FYDE
100,000VND
525.44FYDE
500,000VND
2,627.24FYDE
1,000,000VND
5,254.48FYDE
5,000,000VND
26,272.43FYDE
10,000,000VND
52,544.87FYDE

Bảng chuyển đổi số tiền FYDE sang VND và VND sang FYDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FYDE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang FYDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fyde phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYDE = $0.01 USD, 1 FYDE = €0.01 EUR, 1 FYDE = ₹0.64 INR, 1 FYDE = Rp120.23 IDR, 1 FYDE = $0.01 CAD, 1 FYDE = £0.01 GBP, 1 FYDE = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001165
logo BTCBTC
0.0000001601
logo ETHETH
0.000004331
logo XRPXRP
0.006379
logo USDTUSDT
0.01898
logo BNBBNB
0.00001826
logo SOLSOL
0.00008463
logo USDCUSDC
0.019
logo SMARTSMART
4.2
logo DOGEDOGE
0.07382
logo STETHSTETH
0.000004335
logo TRXTRX
0.05564
logo ADAADA
0.02224
logo LINKLINK
0.0008447
logo WBTCWBTC
0.0000001601
logo USDEUSDE
0.01899

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fyde (FYDE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FYDE của bạn

Nhập số lượng FYDE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fyde hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fyde.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fyde sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fyde sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fyde sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide