F
Tính giá FidanceFDC
Xếp hạng #7703
Giới thiệu về Fidance ( FDC )
Hợp đồng
0
0x6d1a465...46354ca9b
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
fidance.online
Cộng đồng
Fidance is a NFT blockchain game that can be played and earned in Metaverse, allowing investors to own assets, participate in Metaverse dance games, purchase NFT, etc.
Xu hướng giá Fidance (FDC)
Cao nhất 24H$0.00000005848
Thấp nhất 24H$0.00000005607
KLGD 24 giờ$58.41K
Vốn hóa thị trường
$2.82KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.000071
Khối lượng lưu thông
50.00B FDCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000001568
Tổng số lượng của coin
1.00T FDCVốn hóa thị trường/FDV
5%Cung cấp tối đa
1.00T FDCGiá trị pha loãng hoàn toàn
$56.56KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Fidance (FDC)
Giá Fidance hôm nay là $0.00000005648 với khối lượng giao dịch trong 24h là $58.41K và như vậy Fidance có vốn hóa thị trường là $2.82K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000020%. Giá Fidance đã biến động -2.67% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000000001986 | -0.35% |
24H | -$0.00000000129 | -2.23% |
7D | +$0.000000002274 | +4.19% |
30D | +$0.000000005015 | +9.73% |
1Y | -$0.000000122 | -68.33% |
Các sàn giao dịch FDC phổ biến
U FDC chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E FDC chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I FDC chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I FDC chuyển đổi sang IDR | Rp0.00 IDR |
C FDC chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G FDC chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T FDC chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R FDC chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B FDC chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A FDC chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T FDC chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C FDC chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J FDC chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H FDC chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Tin tức
2024-07-24 02:06
DailyNews2024-04-25 01:26
WendyCSDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
63.80K
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x4079...ee1bbe | 500.00B | 50.00% |
0x0d07...b492fe | 347.10B | 34.71% |
0x4982...6e89cb | 27.63B | 2.76% |
0x0000...00dead | 10.00B | 1.00% |
0x2982...de7d67 | 5.38B | 0.53% |
Khác | 109.87B | 11.00% |