F
Tính giá Fear NotFEARNOT
Xếp hạng #5445
$0.000000659
-5.17%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Fear Not(FEARNOT)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.10%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Fear Not ( FEARNOT )
Hợp đồng
0
0x6135177...deb5b8589
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
fearnot.vip
“Fear not, for I am with you”,Fear Not is a meme coin on Ethereum Network.
Xu hướng giá Fear Not (FEARNOT)
Cao nhất 24H$0.000000714
Thấp nhất 24H$0.00000064
KLGD 24 giờ$27.34K
Vốn hóa thị trường
$71.50KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.000125
Khối lượng lưu thông
108.50B FEARNOTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000000565
Tổng số lượng của coin
108.50B FEARNOTVốn hóa thị trường/FDV
25.79%Cung cấp tối đa
420.69B FEARNOTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$277.23KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Fear Not (FEARNOT)
Giá Fear Not hôm nay là $0.000000659 với khối lượng giao dịch trong 24h là $27.34K và như vậy Fear Not có vốn hóa thị trường là $71.50K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000026%. Giá Fear Not đã biến động -5.17% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000000001717 | -0.26% |
24H | -$0.00000004702 | -6.66% |
7D | -$0.00000004505 | -6.40% |
30D | -$0.00000003607 | -5.19% |
1Y | -$0.00004709 | -98.62% |
Chỉ số độ tin cậy
59.59
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
Các sàn giao dịch FEARNOT phổ biến
U FEARNOT chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E FEARNOT chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I FEARNOT chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I FEARNOT chuyển đổi sang IDR | Rp0.01 IDR |
C FEARNOT chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G FEARNOT chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T FEARNOT chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R FEARNOT chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B FEARNOT chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A FEARNOT chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T FEARNOT chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C FEARNOT chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J FEARNOT chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H FEARNOT chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
31.74K
Dòng tiền ra ($)
1.56K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0000...00dead | 312.18B | 74.20% |
0xfdc6...62c42d | 38.56B | 9.16% |
0x835b...227eb1 | 9.92B | 2.35% |
0x26fe...f1566b | 8.00B | 1.90% |
0xd0be...529be0 | 7.73B | 1.83% |
Khác | 44.27B | 10.56% |