E
Tính giá Everscale(EVER)EVER
Xếp hạng #912
$0.01276
-2.37%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Everscale(EVER)(EVER)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.10%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Everscale(EVER) ( EVER )
Hợp đồng
0
0x1ffefd8...33b226917
Khám phá
everscan.io
Trang chính thức
everscale.network
Cộng đồng
Everscale is a fast, secure and scalable blockchain and network project that can process millions of transactions per second and is convenient for both users and service providers. Everscale is a huge distributed supercomputer, or a huge "super server", designed to host and provide various services.
Xu hướng giá Everscale(EVER) (EVER)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.01336
Thấp nhất 24H$0.01269
KLGD 24 giờ$54.35K
Vốn hóa thị trường
$25.33MMức cao nhất lịch sử (ATH)$2.56
Khối lượng lưu thông
1.98B EVERMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.006522
Tổng số lượng của coin
2.11B EVERVốn hóa thị trường/FDV
93.77%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$27.01MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Everscale(EVER) (EVER)
Giá Everscale(EVER) hôm nay là $0.01276 với khối lượng giao dịch trong 24h là $54.35K và như vậy Everscale(EVER) có vốn hóa thị trường là $25.33M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00087%. Giá Everscale(EVER) đã biến động -2.37% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00003967 | -0.31% |
24H | -$0.0003097 | -2.37% |
7D | +$0.00001019 | +0.08% |
30D | +$0.004973 | +63.88% |
1Y | -$0.02235 | -63.66% |
Các sàn giao dịch EVER phổ biến
U EVER chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
E EVER chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
I EVER chuyển đổi sang INR | ₹1.07 INR |
I EVER chuyển đổi sang IDR | Rp193.72 IDR |
C EVER chuyển đổi sang CAD | $0.02 CAD |
G EVER chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
T EVER chuyển đổi sang THB | ฿0.42 THB |
R EVER chuyển đổi sang RUB | ₽1.18 RUB |
B EVER chuyển đổi sang BRL | R$0.07 BRL |
A EVER chuyển đổi sang AED | د.إ0.05 AED |
T EVER chuyển đổi sang TRY | ₺0.44 TRY |
C EVER chuyển đổi sang CNY | ¥0.09 CNY |
J EVER chuyển đổi sang JPY | ¥1.84 JPY |
H EVER chuyển đổi sang HKD | $0.10 HKD |
Nhà đầu tư
V
Venom VenturesDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
152.38K
Dòng tiền ra ($)
25.10K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x167a...aa6476 | 37.02M | 56.65% |
0xf89d...5eaa40 | 14.43M | 22.08% |
0x9d68...3081e7 | 4.39M | 6.72% |
0x4fb3...a83128 | 3.44M | 5.27% |
0x0992...f9c45d | 1.34M | 2.06% |
Khác | 4.69M | 7.22% |