
Tính giá ENNO CashENNO
Xếp hạng #14867
$0.00863
-0.34%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về ENNO Cash(ENNO)?
50%50%
Giới thiệu về ENNO Cash ( ENNO )
Hợp đồng

7lmv3s1j4...aerqos4yg
Khám phá
wavesexplorer.com
Trang chính thức
ennowallet.com
Ennowallet is an unmanaged mobile encrypted wallet and decentralized finance. Ennowallet brings together all the defi platforms on the blockchain and provides an excellent user interface and user experience. Its mission is to create an intuitive encrypted wallet and enable encryption holders to maximize the profit potential of their encrypted assets. We are building a better financial system and naming it "innovation". We have implemented three defi platforms for ENNO wallet and will continue to launch more platforms. Ennowallet users can securely store and exchange 'pledges' on the platform. Send and receive their encrypted assets. The enn0 wallet is available on both IOS and Android.
Xu hướng giá ENNO Cash (ENNO)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0087
Thấp nhất 24H$0.00862
KLGD 24 giờ$19.33K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$4.56
Khối lượng lưu thông
-- ENNOMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.007483
Tổng số lượng của coin
10.00M ENNOVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
10.00M ENNOGiá trị pha loãng hoàn toàn
$86.30KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá ENNO Cash (ENNO)
Giá ENNO Cash hôm nay là $0.00863 với khối lượng giao dịch trong 24h là $19.33K và như vậy ENNO Cash có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000031%. Giá ENNO Cash đã biến động -0.34% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00001036 | -0.12% |
24H | -$0.00002944 | -0.34% |
7D | -$0.0005401 | -5.89% |
30D | -$0.006709 | -43.74% |
1Y | -$0.01953 | -69.36% |
Chỉ số độ tin cậy
53.20
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 45%
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.72 INR |
![]() | Rp131.07 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.28 THB |
![]() | ₽0.80 RUB |
![]() | R$0.05 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.29 TRY |
![]() | ¥0.06 CNY |
![]() | ¥1.24 JPY |
![]() | $0.07 HKD |
Nhà đầu tư
