
Tính giá ClevernodeCLV
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
--
0.00%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Clevernode(CLV)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.10%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Clevernode ( CLV )
Hợp đồng

rk8ryus6g...12gkuyzzt
Khám phá
xahauexplorer.com
Trang chính thức
clevernode.ch
Clover finance is a blockchain infrastructure platform with substrate as the underlying architecture, focusing on improving the cross chain compatibility of defi and the interoperability between different chains. By implementing EVM based applications, developer tools, clover finance scan and Clover finance Multi Chain Wallet, clover finance will bring users the most smooth and cutting-edge Multi Chain defi experience. Clover's issuing token is CLV, which represents the value of clover. CLV will be used for the following functions: betting to maintain its own consensus mechanism. Used in the market as transaction costs. Entitled to receive dividends from clover's profits. Clover governance mechanism for elections and voting.
Xu hướng giá Clevernode (CLV)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)--
Khối lượng lưu thông
-- CLVMức thấp nhất lịch sử (ATL)--
Tổng số lượng của coin
589.00M CLVVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
589.00M CLVGiá trị pha loãng hoàn toàn
--Tâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Clevernode (CLV)
Giá Clevernode hôm nay là -- với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy Clevernode có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của --. Giá Clevernode đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |