
Tính giá Brightpool FinanceBRI
Xếp hạng #6299
$0.00592
-24.64%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Brightpool Finance(BRI)?
50%50%
Giới thiệu về Brightpool Finance ( BRI )
Hợp đồng

0x51f6ee6...b49aa1610
Khám phá
arbiscan.io
Trang chính thức
brightpool.finance
Brightpool Finance is a AI trading and swapping platform where, with zero fees, every order placed earns you rewards. This is thanks to an innovative AI model that dynamically values your contributions. Additionally, with a halving mechanism of the reward token, early adopters stand to benefit significantly as they will have a larger share in the treasury pool.Brightpool Finance Key FeaturesLimit orders with rewards for every order placedSwaps with no fees: No LPs necessary.AI-Enhanced Rewards: Earn platform tokens for trading, -thanks to AI-driven reward system.96% of income is allocated to the buyback tokens.
Xu hướng giá Brightpool Finance (BRI)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0103
Thấp nhất 24H$0.00515
KLGD 24 giờ$66.75K
Vốn hóa thị trường
$30.96KMức cao nhất lịch sử (ATH)$1.33
Khối lượng lưu thông
5.23M BRIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0021
Tổng số lượng của coin
67.10M BRIVốn hóa thị trường/FDV
7.79%Cung cấp tối đa
67.10M BRIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$397.28KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Brightpool Finance (BRI)
Giá Brightpool Finance hôm nay là $0.00592 với khối lượng giao dịch trong 24h là $66.75K và như vậy Brightpool Finance có vốn hóa thị trường là $30.96K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000014%. Giá Brightpool Finance đã biến động -24.64% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00004056 | +0.69% |
24H | -$0.001935 | -24.64% |
7D | +$0.00344 | +138.78% |
30D | +$0.002884 | +95.00% |
1Y | -$0.1466 | -96.12% |
Chỉ số độ tin cậy
74.14
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 10%
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.52 INR |
![]() | Rp93.60 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.20 THB |
![]() | ₽0.57 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.21 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.89 JPY |
![]() | $0.05 HKD |