Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Dinar Kuwait (KWD) là د.ك1,425.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng KWD là د.ك0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng KWD đã tăng د.ك2.14, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng KWD là د.ك1,508.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك428.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KWD là د.ك1,425.31 KWD, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/KWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $4,657.61 | +0.14% | |
Giao ngay | $0.0402 | +0.17% | |
Giao ngay | $4,661.9 | +0.17% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $4,659 | +0.25% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,657.61, with a 24-hour trading change of +0.14%, ETH/USDT Spot is $4,657.61 and +0.14%, and ETH/USDT Perpetual is $4,659 and +0.25%.
Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Dinar Kuwait
Bảng chuyển đổi ETH sang KWD
B Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,425.31KWD |
2ETH | 2,850.62KWD |
3ETH | 4,275.93KWD |
4ETH | 5,701.24KWD |
5ETH | 7,126.55KWD |
6ETH | 8,551.86KWD |
7ETH | 9,977.17KWD |
8ETH | 11,402.49KWD |
9ETH | 12,827.8KWD |
10ETH | 14,253.11KWD |
100ETH | 142,531.13KWD |
500ETH | 712,655.68KWD |
1,000ETH | 1,425,311.36KWD |
5,000ETH | 7,126,556.84KWD |
10,000ETH | 14,253,113.68KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ETH
![]() | Chuyển thành B |
---|---|
1KWD | 0.0007016ETH |
2KWD | 0.001403ETH |
3KWD | 0.002104ETH |
4KWD | 0.002806ETH |
5KWD | 0.003508ETH |
6KWD | 0.004209ETH |
7KWD | 0.004911ETH |
8KWD | 0.005612ETH |
9KWD | 0.006314ETH |
10KWD | 0.007016ETH |
1,000,000KWD | 701.6ETH |
5,000,000KWD | 3,508ETH |
10,000,000KWD | 7,016.01ETH |
50,000,000KWD | 35,080.05ETH |
100,000,000KWD | 70,160.1ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KWD và KWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | $4,668.56USD |
![]() | €3,979.95EUR |
![]() | ₹412,316.01INR |
![]() | Rp76,473,583.78IDR |
![]() | $6,463.15CAD |
![]() | £3,444.46GBP |
![]() | ฿148,164.69THB |
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽392,558.2RUB |
![]() | R$25,169.14BRL |
![]() | د.إ17,145.29AED |
![]() | ₺193,126.19TRY |
![]() | ¥33,260.69CNY |
![]() | ¥689,297.94JPY |
![]() | $36,334HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,668.56 USD, 1 ETH = €3,979.95 EUR, 1 ETH = ₹412,316.01 INR, 1 ETH = Rp76,473,583.78 IDR, 1 ETH = $6,463.15 CAD, 1 ETH = £3,444.46 GBP, 1 ETH = ฿148,164.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
HYPE chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 94.14 |
![]() | 0.01412 |
![]() | 0.3514 |
![]() | 524.57 |
![]() | 1,637.07 |
![]() | 6.81 |
![]() | 1.75 |
![]() | 1,638.88 |
![]() | 332,818.52 |
![]() | 5,649.1 |
![]() | 0.3521 |
![]() | 1,761.57 |
![]() | 4,686.6 |
![]() | 65.94 |
![]() | 29.85 |
![]() | 0.01411 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Kuwait nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Dinar Kuwait (KWD)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Dinar Kuwait
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Dinar Kuwait hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Dinar Kuwait (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Dinar Kuwait trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Dinar Kuwait?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Kuwait không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Kuwait (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Gas ETH: Hiểu Về Phí Giao Dịch Trên Ethereum
Tìm hiểu Gas ETH là gì, cách thức hoạt động của phí giao dịch Ethereum, và tại sao giá gas ảnh hưởng đến tốc độ và chi phí gửi ETH.

Giá ETH USD Hôm Nay: Liệu Ethereum Có Giữ Vững Trên Mốc 4,700 USDT?
Cập nhật trực tiếp về ETH-USD — giá, kháng cự ở mức $4,700, và điều gì có thể đẩy ETH lên cao hơn hoặc kích hoạt một đợt giảm.

Khai thác ETH so với Nắm giữ ETH dài hạn: Cái nào phù hợp hơn với chiến lược đầu tư của bạn?
Dưới cơ chế nâng cấp của Gate, Khai thác ETH đã trở thành một công cụ quan trọng để tăng cường lợi suất tính bằng đô la với tỷ lệ lợi nhuận hàng năm là 6% và phần thưởng IKA.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
