
Tính giá Blockchain BrawlersBRWL
Xếp hạng #2616
$0.001265
+8.19%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Blockchain Brawlers(BRWL)?
50%50%
Giới thiệu về Blockchain Brawlers ( BRWL )
Hợp đồng

0x4086e77...a974f877a
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
bcbrawlers.com
Enter the ring of Blockchain Brawlers!
Welcome to the world’s #1 Web3 fighting game, designed by Magic: The Gathering mastermind Richard Garfield and developed by Tyranno Studios! In this battle of strategy and suplexes, legions of glory-eyed grapplers go at it to prove who is BRAWL mighty.
Within the Blockchain Brawlers game, players utilize BRWL tokens in well over one hundred different ways. It can be used to enter matches and tournaments against opponents around the world, purchase Blockchain Brawler gameplay assets, crafting most in-game content, upgrading, and much, much more!
Xu hướng giá Blockchain Brawlers (BRWL)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.001527
Thấp nhất 24H$0.001126
KLGD 24 giờ$64.32K
Vốn hóa thị trường
$1.26MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.7501
Khối lượng lưu thông
1.00B BRWLMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0009662
Tổng số lượng của coin
1.00B BRWLVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
1.00B BRWLGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.26MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Blockchain Brawlers (BRWL)
Giá Blockchain Brawlers hôm nay là $0.001265 với khối lượng giao dịch trong 24h là $64.32K và như vậy Blockchain Brawlers có vốn hóa thị trường là $1.26M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000045%. Giá Blockchain Brawlers đã biến động +8.19% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00005504 | -4.17% |
24H | +$0.00009576 | +8.19% |
7D | +$0.0002104 | +19.96% |
30D | +$0.00003157 | +2.56% |
1Y | -$0.008231 | -86.68% |
Chỉ số độ tin cậy
74.07
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 10%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.11 INR |
![]() | Rp19.20 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
![]() | ₽0.12 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.18 JPY |
![]() | $0.01 HKD |