A
Tính giá AstroSwapASTRO
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.0000566
+0.00%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về AstroSwap(ASTRO)?
50%50%
Giới thiệu về AstroSwap ( ASTRO )
Hợp đồng
0
0x72eb7ca...6a1dc0c27
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
astroswap.app
Cộng đồng
Astroswap will set new standards for decentralized transactions through lightning fast trading speed, automatic liquidity locking and ultra-high pledge and mining yield.
Xu hướng giá AstroSwap (ASTRO)
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
$24.25KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.5229
Khối lượng lưu thông
428.46M ASTROMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00005389
Tổng số lượng của coin
10.00B ASTROVốn hóa thị trường/FDV
4.28%Cung cấp tối đa
10.00B ASTROGiá trị pha loãng hoàn toàn
$566.00KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá AstroSwap (ASTRO)
Giá AstroSwap hôm nay là $0.0000566 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy AstroSwap có vốn hóa thị trường là $24.25K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000019%. Giá AstroSwap đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000000005603 | +0.00099% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -$0.00007056 | -55.49% |
30D | -$0.0000178 | -23.93% |
1Y | -$0.0004748 | -89.35% |
Chỉ số độ tin cậy
60.48
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
Các sàn giao dịch ASTRO phổ biến
U ASTRO chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E ASTRO chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I ASTRO chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I ASTRO chuyển đổi sang IDR | Rp0.86 IDR |
C ASTRO chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G ASTRO chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T ASTRO chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R ASTRO chuyển đổi sang RUB | ₽0.01 RUB |
B ASTRO chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A ASTRO chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T ASTRO chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C ASTRO chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J ASTRO chuyển đổi sang JPY | ¥0.01 JPY |
H ASTRO chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Nhà đầu tư
B
BlueZillaPhân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x103d...2fc9ad | 1.79B | 47.12% |
0x7396...78bda3 | 574.56M | 15.12% |
0x1733...05646b | 425.48M | 11.20% |
0xe838...6a01e1 | 366.24M | 9.64% |
0xb27e...20bfe7 | 119.68M | 3.15% |
Khác | 522.91M | 13.77% |