A
Tính giá Academic LabsAAX
Xếp hạng #3887
Giới thiệu về Academic Labs ( AAX )
Hợp đồng
0
8w3dbybly...n2aynvdm9
Khám phá
explorer.solana.com
Trang chính thức
acad.live
Cộng đồng
Ghi chú
Academic Labs is the first EduFi Ecosystem to enhance personalization and ownership in sharing knowledge and skills on Solana.Academic Labs aims to combine DAO and Web3 with social-education and gamification systems to enhance the efficiency of the value exchange process in learning and sharing knowledge, fostering a continuously growing education ecosystem and knowledge database.In the future, Academic Labs will be the best companion for users to achieve lifelong learning!AAX = Achieve, Accomplish, Web3(X)
Xu hướng giá Academic Labs (AAX)
Cao nhất 24H$0.001412
Thấp nhất 24H$0.001243
KLGD 24 giờ$99.46K
Vốn hóa thị trường
$319.42KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1789
Khối lượng lưu thông
248.00M AAXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001172
Tổng số lượng của coin
5.00B AAXVốn hóa thị trường/FDV
4.96%Cung cấp tối đa
5.00B AAXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$6.44MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Academic Labs (AAX)
Giá Academic Labs hôm nay là $0.001284 với khối lượng giao dịch trong 24h là $99.46K và như vậy Academic Labs có vốn hóa thị trường là $319.42K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00023%. Giá Academic Labs đã biến động +3.05% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00001903 | +1.50% |
24H | +$0.00004391 | +3.53% |
7D | -$0.0001828 | -12.43% |
30D | -$0.002876 | -69.07% |
1Y | -$0.04749 | -97.36% |
Chỉ số độ tin cậy
56.85
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 40%
Các sàn giao dịch AAX phổ biến
U AAX chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E AAX chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I AAX chuyển đổi sang INR | ₹0.11 INR |
I AAX chuyển đổi sang IDR | Rp19.48 IDR |
C AAX chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G AAX chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T AAX chuyển đổi sang THB | ฿0.04 THB |
R AAX chuyển đổi sang RUB | ₽0.12 RUB |
B AAX chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
A AAX chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T AAX chuyển đổi sang TRY | ₺0.04 TRY |
C AAX chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
J AAX chuyển đổi sang JPY | ¥0.18 JPY |
H AAX chuyển đổi sang HKD | $0.01 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
2.78K
Dòng tiền ra ($)
1.54K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
hermhy...nuqgoq | 1.16B | 23.33% |
43jh3s...gwyhps | 1.00B | 20.07% |
gqvkxn...zgalwl | 1.00B | 20.00% |
eesf3g...4tdfax | 570.00M | 11.40% |
4cquvb...1ydygi | 336.99M | 6.74% |
Khác | 922.66M | 18.46% |