Aave BAT v1ABAT sang THB:Chuyển đổi Aave BAT v1 (ABAT) sang Baht Thái (THB)

ABAT/THB: 1 ABAT ≈ ฿5.17 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Aave BAT v1 Thị trường hôm nay

Aave BAT v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ABAT chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿5.17. Với nguồn cung lưu hành là 0 ABAT, tổng vốn hóa thị trường của ABAT tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của ABAT tính bằng THB đã giảm ฿-0.00929, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABAT tính bằng THB là ฿59.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABAT sang THB

฿5.17-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABAT sang THB là ฿5.17 THB, với sự thay đổi -0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABAT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABAT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Aave BAT v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABAT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ABAT/-- Spot is -- and --, and ABAT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aave BAT v1 sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi ABAT sang THB

logo Aave BAT v1Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ABAT
5.17THB
2ABAT
10.35THB
3ABAT
15.53THB
4ABAT
20.71THB
5ABAT
25.89THB
6ABAT
31.07THB
7ABAT
36.25THB
8ABAT
41.43THB
9ABAT
46.6THB
10ABAT
51.78THB
100ABAT
517.88THB
500ABAT
2,589.4THB
1,000ABAT
5,178.8THB
5,000ABAT
25,894.02THB
10,000ABAT
51,788.04THB

Bảng chuyển đổi THB sang ABAT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave BAT v1
1THB
0.193ABAT
2THB
0.3861ABAT
3THB
0.5792ABAT
4THB
0.7723ABAT
5THB
0.9654ABAT
6THB
1.15ABAT
7THB
1.35ABAT
8THB
1.54ABAT
9THB
1.73ABAT
10THB
1.93ABAT
1,000THB
193.09ABAT
5,000THB
965.47ABAT
10,000THB
1,930.94ABAT
50,000THB
9,654.73ABAT
100,000THB
19,309.47ABAT

Bảng chuyển đổi số tiền ABAT sang THB và THB sang ABAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ABAT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang ABAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave BAT v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABAT = $0.16 USD, 1 ABAT = €0.14 EUR, 1 ABAT = ₹14.41 INR, 1 ABAT = Rp2,683.29 IDR, 1 ABAT = $0.23 CAD, 1 ABAT = £0.12 GBP, 1 ABAT = ฿5.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9304
logo BTCBTC
0.0001367
logo ETHETH
0.003482
logo XRPXRP
5.15
logo USDTUSDT
15.74
logo SOLSOL
0.06616
logo BNBBNB
0.01739
logo USDCUSDC
15.74
logo SMARTSMART
3,136.62
logo DOGEDOGE
60.57
logo STETHSTETH
0.003478
logo TRXTRX
45.13
logo ADAADA
17.57
logo LINKLINK
0.6445
logo HYPEHYPE
0.2796
logo WBTCWBTC
0.0001366

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave BAT v1 (ABAT) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng ABAT của bạn

Nhập số lượng ABAT của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BAT v1 hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BAT v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BAT v1 sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BAT v1 sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BAT v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide