Quỹ tiền tệ thường được các nhà đầu tư coi là lựa chọn đầu tư gần như không có rủi ro, nhưng cá nhân tôi cho rằng nhận thức này thực sự có phần quá lạc quan. Là một nhà đầu tư đã từng đặt phần lớn tiền nhàn rỗi vào quỹ tiền tệ, tôi thấu hiểu sâu sắc rằng loại sản phẩm này mặc dù có rủi ro thấp, nhưng không hề không có rủi ro.
Quỹ tiền tệ chủ yếu đầu tư vào trái phiếu ngắn hạn, tiền gửi ngân hàng và các tài sản rủi ro thấp khác, điều này khiến cho rủi ro vỡ nợ của chúng thực sự rất thấp. Tuy nhiên, dưới vẻ bề ngoài 99,9% an toàn, thực tế không phải là sản phẩm bảo toàn 100% theo nghĩa pháp lý. Điều này mà nhiều nhà đầu tư dễ dàng bỏ qua.
Theo kinh nghiệm của tôi, quỹ tiền tệ đối mặt với ba rủi ro chính:
Đầu tiên là rủi ro tín dụng. Mặc dù quỹ tiền tệ đầu tư vào các tài sản có xếp hạng cao, nhưng trong trường hợp bên phát hành trái phiếu mà quỹ nắm giữ gặp vấn đề, giá trị ròng của quỹ sẽ bị ảnh hưởng. Đặc biệt là những quỹ có tỷ trọng trái phiếu xếp hạng thấp lớn hơn để tìm kiếm lợi suất cao hơn, rủi ro sẽ càng lớn.
Thứ hai là rủi ro thanh khoản. Trong thời gian thị trường biến động, nếu có nhiều nhà đầu tư đồng thời rút tiền, quỹ có thể phải đối mặt với áp lực thanh khoản. Tình huống này đặc biệt rõ ràng vào cuối quý, đặc biệt các quỹ có tỷ lệ nhà đầu tư tổ chức cao thường dễ bị ảnh hưởng hơn. Dữ liệu cho thấy, các quỹ có tỷ lệ nhà đầu tư cá nhân vượt quá 70% có sự rút tiền tương đối ổn định, trong khi các quỹ chủ yếu do tổ chức đầu tư thường có mức rút tiền lớn hơn.
Cuối cùng là rủi ro lãi suất. Khi lãi suất thị trường tăng lên, giá trị của các chứng khoán thu nhập cố định mà quỹ tiền tệ nắm giữ sẽ giảm. Mặc dù ảnh hưởng là hạn chế, nhưng vẫn có thể dẫn đến sự biến động của lợi suất ngắn hạn thậm chí có thể xuất hiện giá trị âm.
Các cơ quan quản lý cũng nhận thức được những rủi ro này và đã đặt ra nhiều hạn chế đối với quỹ tiền tệ. Ví dụ, đối với các quỹ có độ tập trung cao trong khách hàng, yêu cầu kiểm soát thanh khoản và thời gian đầu tư nghiêm ngặt hơn. Đối với các quỹ mà 10 nhà đầu tư lớn nhất nắm giữ hơn 50% cổ phần, thời gian còn lại trung bình của danh mục đầu tư không được vượt quá 60 ngày, và ít nhất 30% tài sản phải được đầu tư vào tài sản có tính thanh khoản cao.
Tôi nghĩ rằng, các nhà đầu tư không nên xem quỹ tiền tệ đơn giản như là một sự thay thế cho tiền gửi ngân hàng. Mặc dù chúng thường hoạt động ổn định, nhưng trong các điều kiện thị trường cực đoan vẫn có thể phải đối mặt với rủi ro. Một cách tiếp cận khôn ngoan hơn là phân bổ đầu tư và chọn những sản phẩm quỹ có cấu trúc khách hàng phân tán hơn, tỷ lệ đầu tư tổ chức thấp hơn.
Là những nhà đầu tư nhỏ, chúng ta nên nhận thức rõ rằng trong thị trường tài chính không có sản phẩm "không rủi ro" thực sự, ngay cả quỹ tiền tệ được coi là an toàn nhất cũng không phải là ngoại lệ.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Sự thật về rủi ro của quỹ tiền tệ: Những lo ngại tiềm ẩn dưới vẻ an toàn
Quỹ tiền tệ thường được các nhà đầu tư coi là lựa chọn đầu tư gần như không có rủi ro, nhưng cá nhân tôi cho rằng nhận thức này thực sự có phần quá lạc quan. Là một nhà đầu tư đã từng đặt phần lớn tiền nhàn rỗi vào quỹ tiền tệ, tôi thấu hiểu sâu sắc rằng loại sản phẩm này mặc dù có rủi ro thấp, nhưng không hề không có rủi ro.
Quỹ tiền tệ chủ yếu đầu tư vào trái phiếu ngắn hạn, tiền gửi ngân hàng và các tài sản rủi ro thấp khác, điều này khiến cho rủi ro vỡ nợ của chúng thực sự rất thấp. Tuy nhiên, dưới vẻ bề ngoài 99,9% an toàn, thực tế không phải là sản phẩm bảo toàn 100% theo nghĩa pháp lý. Điều này mà nhiều nhà đầu tư dễ dàng bỏ qua.
Theo kinh nghiệm của tôi, quỹ tiền tệ đối mặt với ba rủi ro chính:
Đầu tiên là rủi ro tín dụng. Mặc dù quỹ tiền tệ đầu tư vào các tài sản có xếp hạng cao, nhưng trong trường hợp bên phát hành trái phiếu mà quỹ nắm giữ gặp vấn đề, giá trị ròng của quỹ sẽ bị ảnh hưởng. Đặc biệt là những quỹ có tỷ trọng trái phiếu xếp hạng thấp lớn hơn để tìm kiếm lợi suất cao hơn, rủi ro sẽ càng lớn.
Thứ hai là rủi ro thanh khoản. Trong thời gian thị trường biến động, nếu có nhiều nhà đầu tư đồng thời rút tiền, quỹ có thể phải đối mặt với áp lực thanh khoản. Tình huống này đặc biệt rõ ràng vào cuối quý, đặc biệt các quỹ có tỷ lệ nhà đầu tư tổ chức cao thường dễ bị ảnh hưởng hơn. Dữ liệu cho thấy, các quỹ có tỷ lệ nhà đầu tư cá nhân vượt quá 70% có sự rút tiền tương đối ổn định, trong khi các quỹ chủ yếu do tổ chức đầu tư thường có mức rút tiền lớn hơn.
Cuối cùng là rủi ro lãi suất. Khi lãi suất thị trường tăng lên, giá trị của các chứng khoán thu nhập cố định mà quỹ tiền tệ nắm giữ sẽ giảm. Mặc dù ảnh hưởng là hạn chế, nhưng vẫn có thể dẫn đến sự biến động của lợi suất ngắn hạn thậm chí có thể xuất hiện giá trị âm.
Các cơ quan quản lý cũng nhận thức được những rủi ro này và đã đặt ra nhiều hạn chế đối với quỹ tiền tệ. Ví dụ, đối với các quỹ có độ tập trung cao trong khách hàng, yêu cầu kiểm soát thanh khoản và thời gian đầu tư nghiêm ngặt hơn. Đối với các quỹ mà 10 nhà đầu tư lớn nhất nắm giữ hơn 50% cổ phần, thời gian còn lại trung bình của danh mục đầu tư không được vượt quá 60 ngày, và ít nhất 30% tài sản phải được đầu tư vào tài sản có tính thanh khoản cao.
Tôi nghĩ rằng, các nhà đầu tư không nên xem quỹ tiền tệ đơn giản như là một sự thay thế cho tiền gửi ngân hàng. Mặc dù chúng thường hoạt động ổn định, nhưng trong các điều kiện thị trường cực đoan vẫn có thể phải đối mặt với rủi ro. Một cách tiếp cận khôn ngoan hơn là phân bổ đầu tư và chọn những sản phẩm quỹ có cấu trúc khách hàng phân tán hơn, tỷ lệ đầu tư tổ chức thấp hơn.
Là những nhà đầu tư nhỏ, chúng ta nên nhận thức rõ rằng trong thị trường tài chính không có sản phẩm "không rủi ro" thực sự, ngay cả quỹ tiền tệ được coi là an toàn nhất cũng không phải là ngoại lệ.