Chỉ số đô la Mỹ giảm 0.56%, kết thúc ở mức 98.977. 1 euro đổi 1.1609 đô la Mỹ, 1 bảng Anh đổi 1.3346 đô la Mỹ, 1 đô la Mỹ đổi 151.72 yên Nhật. Sự biến động tỷ giá phản ánh sự thay đổi của thị trường đối với đô la Mỹ. #美元 #汇率 #外汇
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
💡Thông tin
Chỉ số đô la Mỹ giảm 0.56%, kết thúc ở mức 98.977. 1 euro đổi 1.1609 đô la Mỹ, 1 bảng Anh đổi 1.3346 đô la Mỹ, 1 đô la Mỹ đổi 151.72 yên Nhật. Sự biến động tỷ giá phản ánh sự thay đổi của thị trường đối với đô la Mỹ. #美元 #汇率 #外汇