Cho vay P2P ngang hàng (P2P) đã trở thành một sự thay thế mạnh mẽ cho các dịch vụ ngân hàng truyền thống, cung cấp liên kết trực tiếp giữa người vay và nhà đầu tư mà không có người trung gian. Các mạng lưới cho vay P2P phi tập trung cung cấp các điều kiện linh hoạt cho người vay và lợi suất cạnh tranh cho nhà đầu tư, tạo ra một hệ sinh thái tài chính mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Theo các nghiên cứu thị trường, khối lượng cho vay P2P toàn cầu sẽ đạt 250,11 tỷ đô la vào năm 2025 với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm dự kiến là 30,5% cho đến năm 2029. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ xem xét năm nền tảng P2P phi tập trung hàng đầu và các đặc điểm kỹ thuật chính của chúng.
Aave
Aave là một nền tảng cho vay phi tập trung trên blockchain Ethereum với tổng giá trị bị khóa (TVL) hơn $5 tỷ. Nền tảng cho phép người vay sử dụng tài sản tiền điện tử làm tài sản thế chấp thông qua các hợp đồng thông minh, trong khi các nhà đầu tư có thể cung cấp thanh khoản và kiếm thu nhập lãi suất.
Đặc điểm kỹ thuật:
Hệ thống cho vay tức thì (flash loans), cho phép nhận khoản vay không đảm bảo trong một giao dịch.
Sử dụng oracle Chainlink để đảm bảo độ chính xác của dữ liệu giá
Hệ thống quản lý rủi ro đa cấp với các hệ số thanh lý động
Hỗ trợ hơn 20 loại tài sản tiền điện tử khác nhau với các tham số rủi ro được cấu hình riêng.
Nền tảng cũng cung cấp các mức lãi suất khác nhau tùy thuộc vào mức độ sử dụng của quỹ thanh khoản, điều này đảm bảo định giá hiệu quả dựa trên nhu cầu và cung ứng của thị trường.
Hợp chất
Compound — một nền tảng cho vay phi tập trung lớn khác trên Ethereum với TVL khoảng $3 tỷ đô la. Hệ thống cho phép người dùng đặt tài sản tiền điện tử làm tài sản thế chấp và vay các tài sản được hỗ trợ với lãi suất được xác định theo thuật toán.
Đặc điểm kỹ thuật:
Mô hình lãi suất thuật toán, được điều chỉnh một cách linh hoạt dựa trên hệ số sử dụng tài sản
Hệ thống quản lý cTokens, đại diện cho các khoản tiền gửi của người dùng với việc tự động tính lãi suất
Cấu trúc quản lý phi tập trung thông qua token COMP, cho phép các nhà nắm giữ bỏ phiếu cho các thay đổi trong giao thức
Hệ thống tự động thanh lý với 8% tiền thưởng cho những người thanh lý
Compound khác với sự minh bạch đặc biệt trong việc hoạt động của các hợp đồng thông minh, đã trải qua nhiều cuộc kiểm toán an ninh, bao gồm cả các kiểm tra từ Trail of Bits và OpenZeppelin.
MakerDAO
MakerDAO — một trong những nền tảng tín dụng phi tập trung đầu tiên và bền vững nhất với TVL hơn $7 tỷ đô la. Dự án nổi tiếng với stablecoin DAI của mình, được gắn với giá trị của đồng đô la Mỹ và được đảm bảo bởi tài sản thế chấp tiền điện tử dư thừa.
Đặc điểm kỹ thuật:
Cơ chế vị thế nợ được đảm bảo (CDP), cho phép người dùng tạo DAI dưới sự thế chấp của các tài sản khác nhau.
Hệ thống đảm bảo ký quỹ nhiều cấp với các yêu cầu đảm bảo khác nhau cho từng tài sản
Hệ thống quản lý phi tập trung phát triển thông qua mã thông báo MKR với các cuộc bỏ phiếu nhiều cấp
Cơ chế tự động ổn định giá DAI thông qua các tỷ lệ ổn định động
Hệ thống MakerDAO hỗ trợ một loạt các tài sản thế chấp, bao gồm ETH, WBTC và nhiều tài sản thực được token hóa khác, điều này làm cho nó trở thành một trong những nền tảng đa dạng nhất trong hệ sinh thái DeFi.
dYdX
dYdX — đây là nền tảng phi tập trung để giao dịch các hợp đồng phái sinh với các chức năng tích hợp cho vay và vay mượn. Với TVL khoảng $1 tỷ, nền tảng cho phép người dùng không chỉ giao dịch với đòn bẩy mà còn cung cấp thanh khoản để nhận thu nhập từ lãi suất.
Đặc điểm kỹ thuật:
Kiến trúc lai sử dụng giải pháp Layer 2 để tối ưu hóa tốc độ giao dịch và giảm phí.
Hệ thống hoàn toàn không có lưu ký với việc kiểm soát quỹ của người dùng thông qua hợp đồng thông minh
Hệ thống quản lý biên tích hợp với tính toán rủi ro tự động
Hỗ trợ hợp đồng vĩnh viễn với tài trợ theo thời gian thực
dYdX đặc biệt nổi bật với hiệu suất cao và phí thấp nhờ việc sử dụng công nghệ StarkEx để mở rộng các giao dịch trên blockchain.
Fulcrum
Fulcrum — nền tảng phi tập trung cho vay và giao dịch ký quỹ dựa trên giao thức bZx với TVL khoảng $200 triệu. Nền tảng cung cấp bộ công cụ tích hợp cho vay, vay mượn và giao dịch với đòn bẩy.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vị trí cho vay và giao dịch ký quỹ được mã hóa qua tiêu chuẩn ERC-20
Hệ thống quản lý rủi ro tích hợp với các đợt thanh lý tự động
Quản lý phi tập trung thông qua token BZRX với quyền biểu quyết cho các tham số của giao thức
Kiến trúc hợp đồng thông minh tối ưu hóa cho gas
Fulcrum khác biệt với các nền tảng khác nhờ vào cách tiếp cận của mình đối với việc token hóa các vị trí tín dụng, cho phép người dùng tự do chuyển nhượng và giao dịch các vị trí của họ trên các thị trường thứ cấp.
So sánh lãi suất và yêu cầu về tài sản đảm bảo
| Nền tảng | Lãi suất trung bình cho tiền gửi | Hệ số đảm bảo tối thiểu | Hỗ trợ tín dụng flash |
|-----------|------------------------------|-------------------------------------|--------------------------|
| Aave | 1,5-8% lãi suất hàng năm | 130-175% | Có |
| Compound | 1-7% hàng năm | 125-150% | Không |
| MakerDAO | N/P (chỉ phát hành DAI) | 150-175% | Không |
| dYdX | 0,5-6% hàng năm | 115-125% | Không |
| Fulcrum | 2-10% mỗi năm | 150-200% | Không |
Các nền tảng P2P được giới thiệu cung cấp nhiều lợi ích khác nhau cho các loại người dùng khác nhau. Khi chọn nền tảng, điều quan trọng là không chỉ xem xét tiềm năng sinh lợi mà còn cả các đặc điểm kỹ thuật, bảo mật của hợp đồng thông minh và các rủi ro cụ thể liên quan đến tài chính phi tập trung.
Sự tăng trưởng của thị trường Vay P2P phản ánh nhu cầu cao hơn đối với các dịch vụ tài chính phi tập trung, cung cấp cho người dùng sự tự chủ tài chính lớn hơn và điều kiện có thể có lợi hơn so với các tổ chức tài chính truyền thống.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
5 nền tảng cho vay P2P phi tập trung: phân tích cơ hội cho người vay và nhà đầu tư
Cho vay P2P ngang hàng (P2P) đã trở thành một sự thay thế mạnh mẽ cho các dịch vụ ngân hàng truyền thống, cung cấp liên kết trực tiếp giữa người vay và nhà đầu tư mà không có người trung gian. Các mạng lưới cho vay P2P phi tập trung cung cấp các điều kiện linh hoạt cho người vay và lợi suất cạnh tranh cho nhà đầu tư, tạo ra một hệ sinh thái tài chính mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Theo các nghiên cứu thị trường, khối lượng cho vay P2P toàn cầu sẽ đạt 250,11 tỷ đô la vào năm 2025 với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm dự kiến là 30,5% cho đến năm 2029. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ xem xét năm nền tảng P2P phi tập trung hàng đầu và các đặc điểm kỹ thuật chính của chúng.
Aave
Aave là một nền tảng cho vay phi tập trung trên blockchain Ethereum với tổng giá trị bị khóa (TVL) hơn $5 tỷ. Nền tảng cho phép người vay sử dụng tài sản tiền điện tử làm tài sản thế chấp thông qua các hợp đồng thông minh, trong khi các nhà đầu tư có thể cung cấp thanh khoản và kiếm thu nhập lãi suất.
Đặc điểm kỹ thuật:
Nền tảng cũng cung cấp các mức lãi suất khác nhau tùy thuộc vào mức độ sử dụng của quỹ thanh khoản, điều này đảm bảo định giá hiệu quả dựa trên nhu cầu và cung ứng của thị trường.
Hợp chất
Compound — một nền tảng cho vay phi tập trung lớn khác trên Ethereum với TVL khoảng $3 tỷ đô la. Hệ thống cho phép người dùng đặt tài sản tiền điện tử làm tài sản thế chấp và vay các tài sản được hỗ trợ với lãi suất được xác định theo thuật toán.
Đặc điểm kỹ thuật:
Compound khác với sự minh bạch đặc biệt trong việc hoạt động của các hợp đồng thông minh, đã trải qua nhiều cuộc kiểm toán an ninh, bao gồm cả các kiểm tra từ Trail of Bits và OpenZeppelin.
MakerDAO
MakerDAO — một trong những nền tảng tín dụng phi tập trung đầu tiên và bền vững nhất với TVL hơn $7 tỷ đô la. Dự án nổi tiếng với stablecoin DAI của mình, được gắn với giá trị của đồng đô la Mỹ và được đảm bảo bởi tài sản thế chấp tiền điện tử dư thừa.
Đặc điểm kỹ thuật:
Hệ thống MakerDAO hỗ trợ một loạt các tài sản thế chấp, bao gồm ETH, WBTC và nhiều tài sản thực được token hóa khác, điều này làm cho nó trở thành một trong những nền tảng đa dạng nhất trong hệ sinh thái DeFi.
dYdX
dYdX — đây là nền tảng phi tập trung để giao dịch các hợp đồng phái sinh với các chức năng tích hợp cho vay và vay mượn. Với TVL khoảng $1 tỷ, nền tảng cho phép người dùng không chỉ giao dịch với đòn bẩy mà còn cung cấp thanh khoản để nhận thu nhập từ lãi suất.
Đặc điểm kỹ thuật:
dYdX đặc biệt nổi bật với hiệu suất cao và phí thấp nhờ việc sử dụng công nghệ StarkEx để mở rộng các giao dịch trên blockchain.
Fulcrum
Fulcrum — nền tảng phi tập trung cho vay và giao dịch ký quỹ dựa trên giao thức bZx với TVL khoảng $200 triệu. Nền tảng cung cấp bộ công cụ tích hợp cho vay, vay mượn và giao dịch với đòn bẩy.
Đặc điểm kỹ thuật:
Fulcrum khác biệt với các nền tảng khác nhờ vào cách tiếp cận của mình đối với việc token hóa các vị trí tín dụng, cho phép người dùng tự do chuyển nhượng và giao dịch các vị trí của họ trên các thị trường thứ cấp.
So sánh lãi suất và yêu cầu về tài sản đảm bảo
| Nền tảng | Lãi suất trung bình cho tiền gửi | Hệ số đảm bảo tối thiểu | Hỗ trợ tín dụng flash | |-----------|------------------------------|-------------------------------------|--------------------------| | Aave | 1,5-8% lãi suất hàng năm | 130-175% | Có | | Compound | 1-7% hàng năm | 125-150% | Không | | MakerDAO | N/P (chỉ phát hành DAI) | 150-175% | Không | | dYdX | 0,5-6% hàng năm | 115-125% | Không | | Fulcrum | 2-10% mỗi năm | 150-200% | Không |
Các nền tảng P2P được giới thiệu cung cấp nhiều lợi ích khác nhau cho các loại người dùng khác nhau. Khi chọn nền tảng, điều quan trọng là không chỉ xem xét tiềm năng sinh lợi mà còn cả các đặc điểm kỹ thuật, bảo mật của hợp đồng thông minh và các rủi ro cụ thể liên quan đến tài chính phi tập trung.
Sự tăng trưởng của thị trường Vay P2P phản ánh nhu cầu cao hơn đối với các dịch vụ tài chính phi tập trung, cung cấp cho người dùng sự tự chủ tài chính lớn hơn và điều kiện có thể có lợi hơn so với các tổ chức tài chính truyền thống.