Một cái nhìn thoáng qua về 50 quốc gia có đồng tiền không thể theo kịp sức mạnh của đồng đô la Mỹ. Những khó khăn kinh tế đã đánh bại những đồng tiền này một cách khá tệ. Hãy cùng xem đồng đô la của bạn kéo dài nhất ở đâu.
Mỗi nơi đều có những rắc rối về tiền tệ riêng. Lạm phát điên cuồng. Khoảng cách thương mại. Rối ren chính trị. Không có dự trữ tiền tệ nước ngoài. Thật bất ngờ khi thấy một số quốc gia này có mặt trong danh sách, thành thật mà nói. Đồng Bảng Liban hiện đang ở mức thấp nhất. Có vẻ như sự sụp đổ kinh tế của đất nước đã thực sự gây ảnh hưởng lớn đến đồng tiền của họ. Dự trữ ngoại tệ của họ? Hầu như đã biến mất.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
50 Đồng Tiền Yếu Nhất Thế Giới Năm 2025 🌍💸
Một cái nhìn thoáng qua về 50 quốc gia có đồng tiền không thể theo kịp sức mạnh của đồng đô la Mỹ. Những khó khăn kinh tế đã đánh bại những đồng tiền này một cách khá tệ. Hãy cùng xem đồng đô la của bạn kéo dài nhất ở đâu.
🇱🇧 Lebanon — Pound (LBP) — 1 USD ≈ 89,600 LBP
🇮🇷 Iran — Rial (IRR) — 1 USD ≈ 42,226 IRR
🇻🇪 Venezuela - Bolivar (VES) - 1 USD ≈ 36,420 VES
🇻🇳 Việt Nam — Đồng (VND) — 1 USD ≈ 26,045 VND
🇱🇦 Lào — Kip (LAK) — 1 USD ≈ 20,580 LAK
🇸🇱 Sierra Leone — Leone (SLL) — 1 USD ≈ 19,840 SLL
🇮🇩 Indonesia - Rupiah (IDR) - 1 USD ≈ 15,870 IDR
🇺🇿 Uzbekistan — Som (UZS) — 1 USD ≈ 12,970 UZS
🇬🇳 Guinea — Franc (GNF) — 1 USD ≈ 8,950 GNF
🇵🇾 Paraguay - Guarani (PYG) - 1 USD ≈ 7,450 PYG
🇰🇭 Campuchia — Riel (KHR) — 1 USD ≈ 4,120 KHR
🇨🇴 Colombia — Peso (COP) — 1 USD ≈ 3,980 COP
🇺🇬 Uganda - Shilling (UGX) - 1 USD ≈ 3,870 UGX
🇹🇿 Tanzania — Shilling (TZS) — 1 USD ≈ 2,650 TZS
🇲🇬 Madagascar — Ariary (MGA) — 1 USD ≈ 4,580 MGA
🇮🇶 Iraq - Dinar (IQD) - 1 USD ≈ 1,470 IQD
🇧🇾 Belarus — Ruble (BYN) — 1 USD ≈ 3.25 BYN
🇵🇰 Pakistan — Rupee (PKR) — 1 USD ≈ 324 PKR
🇲🇲 Myanmar — Kyat (MMK) — 1 USD ≈ 2,450 MMK
🇿🇲 Zambia — Kwacha (ZMW) — 1 USD ≈ 22.8 ZMW
🇳🇵 Nepal — Rupee (NPR) — 1 USD ≈ 148 NPR
🇸🇩 Sudan — Pound (SDG) — 1 USD ≈ 685 SDG
🇸🇷 Suriname — Dollar (SRD) — 1 USD ≈ 39.5 SRD
🇹🇬 Togo - Franc (XOF) - 1 USD ≈ 650 XOF
🇪🇹 Ethiopia — Birr (ETB) — 1 USD ≈ 58.7 ETB
🇰🇵 Bắc Triều Tiên — Won (KPW) — 1 USD ≈ 920 KPW
🇹🇲 Turkmenistan — Manat (TMT) — 1 USD ≈ 3.8 TMT
🇹🇯 Tajikistan — Somoni (TJS) — 1 USD ≈ 11.8 TJS
🇸🇾 Syria — Pound (SYP) — 1 USD ≈ 16,500 SYP
🇬🇭 Ghana — Cedi (GHS) — 1 USD ≈ 14.2 GHS
🇰🇪 Kenya — Shilling (KES) — 1 USD ≈ 165 KES
🇪🇬 Ai Cập — Bảng (EGP) — 1 USD ≈ 48.2 EGP
🇱🇰 Sri Lanka — Rupee (LKR) — 1 USD ≈ 328 LKR
🇲🇼 Malawi — Kwacha (MWK) — 1 USD ≈ 1,350 MWK
🇲🇿 Mozambique — Metical (MZN) — 1 USD ≈ 67.5 MZN
🇾🇪 Yemen — Rial (YER) — 1 USD ≈ 380 YER
🇦🇫 Afghanistan - Afghani (AFN) - 1 USD ≈ 86 AFN
🇰🇬 Kyrgyzstan — Som (KGS) — 1 USD ≈ 92 KGS
🇭🇹 Haiti - Gourde (HTG) - 1 USD ≈ 142 HTG
🇳🇬 Nigeria — Naira (NGN) — 1 USD ≈ 1.485 NGN
🇲🇩 Moldova — Leu (MDL) — 1 USD ≈ 19.6 MDL
🇦🇲 Armenia - Dram (AMD) - 1 USD ≈ 425 AMD
🇬🇪 Georgia — Lari (GEL) — 1 USD ≈ 2.95 GEL
🇸🇴 Somalia - Shilling (SOS) - 1 USD ≈ 580 SOS
🇫🇯 Fiji - Dollar (FJD) - 1 USD ≈ 2.34 FJD
🇳🇮 Nicaragua — Cordoba (NIO) — 1 USD ≈ 38.5 NIO
🇧🇩 Bangladesh — Taka (BDT) - 1 USD ≈ 121 BDT
🇰🇿 Kazakhstan - Tenge (KZT) - 1 USD ≈ 482 KZT
🇮🇸 Iceland - Krona (ISK) - 1 USD ≈ 142 ISK
🇵🇭 Philippines — Peso (PHP) — 1 USD ≈ 59.2 PHP
Mỗi nơi đều có những rắc rối về tiền tệ riêng. Lạm phát điên cuồng. Khoảng cách thương mại. Rối ren chính trị. Không có dự trữ tiền tệ nước ngoài. Thật bất ngờ khi thấy một số quốc gia này có mặt trong danh sách, thành thật mà nói. Đồng Bảng Liban hiện đang ở mức thấp nhất. Có vẻ như sự sụp đổ kinh tế của đất nước đã thực sự gây ảnh hưởng lớn đến đồng tiền của họ. Dự trữ ngoại tệ của họ? Hầu như đã biến mất.