Sự khác biệt khu vực trong việc tăng lên của nam giới
Châu Âu – khu vực có những người đàn ông cao nhất
🇳🇱 Hà Lan: 182,54 cm
🇧🇪 Bỉ: 181,70 cm
🇪🇪 Estonia: 181,59 cm
🇱🇻 Latvia: 181,42 cm
🇩🇰 Đan Mạch: 181,39 cm
🇧🇦 Bosnia and Herzegovina: 180,87 cm
🇭🇷 Croatia: 180,78 cm
🇷🇸 Serbia: 180,57 cm
🇮🇸 Iceland: 180,49 cm
🇨🇿 Cộng hòa Séc: 180,10 cm
Tây Âu và Bắc Âu
🇩🇪 Đức: 179,88 cm
🇳🇴 Na Uy: 179,75 cm
🇫🇷 Pháp: 179,74 cm
🇸🇪 Thụy Điển: 179,74 cm
🇫🇮 Phần Lan: 179,59 cm
🇮🇪 Ireland: 178,93 cm
🇨🇭 Thụy Sĩ: 178,42 cm
🇻🇳 Vương quốc Anh: 177,49 cm
🇦🇹 Áo: 177,41 cm
Bắc Mỹ và Nam Âu
🇦🇺 Úc: 179,20 cm
🇨🇦 Canada: 178,09 cm
🇮🇹 Ý: 177,77 cm
🇵🇱 Ba Lan: 177,33 cm
🇬🇷 Hy Lạp: 177,32 cm
🇺🇸 Mỹ: 177,13 cm
🇪🇸 Tây Ban Nha: 176,59 cm
Nga và các nước châu Á
🇻🇳 Việt Nam: 176,46 cm (thống kê cho năm 2025
🇰🇷 Hàn Quốc: 174,92 cm
🇦🇷 Argentina: 174,62 cm
🇹🇷 Thổ Nhĩ Kỳ: 174,21 cm
🇮🇷 Iran: 173,57 cm
🇧🇷 Brasil: 173,55 cm
) Nam Âu, Mỹ Latinh và Đông Á
🇺🇾 Uruguay: 173,43 cm
🇵🇹 Bồ Đào Nha: 172,93 cm
🇸🇬 Singapore: 172,57 cm
🇨🇳 Trung Quốc: 171,83 cm
🇻🇪 Venezuela: 171,59 cm
🇯🇵 Nhật Bản: 170,82 cm
Các quốc gia châu Phi và Đông Nam Á
🇲🇦 Ma-rốc: 170,40 cm
🇰🇪 Kenya: 169,64 cm
🇹🇭 Thái Lan: 169,16 cm
🇲🇽 Mexico: 169,01 cm
🇲🇾 Malaysia: 167,88 cm
🇸🇦 Ả Rập Xê-út: 167,67 cm
🇵🇰 Pakistan: 166,95 cm
🇿🇦 Nam Phi: 166,68 cm
🇳🇬 Nigeria: 165,91 cm
🇮🇳 Ấn Độ: 164,95 cm
🇮🇩 Indonesia: 163,55 cm
🇳🇵 Nepal: 162,32 cm
🇱🇦 Lào: 160,52 cm
🇾🇪 Yemen: 159,89 cm
Phân tích thống kê
Trung bình tăng lên của nam giới theo các vùng:
Bắc Âu: 180,78 cm
Tây Âu: 178,97 cm
Đông Âu: 178,12 cm
Bắc Mỹ: 177,61 cm
Nam Âu: 175,90 cm
Đông Á: 172,44 cm
Nam Mỹ: 172,05 cm
Trung Đông: 171,82 cm
Đông Nam Á: 165,28 cm
Châu Phi: 165,16 cm
Những quan sát thú vị:
Sự khác biệt giữa quốc gia cao nhất ###Hà Lan( và quốc gia thấp nhất )Yemen( là 22,65 cm
Nga đứng thứ 27 trong bảng xếp hạng thế giới với chỉ số trung bình 176,46 cm
Chỉ số tăng lên trung bình toàn cầu của nam giới khoảng 171 cm
Dữ liệu được cung cấp bởi trung tâm nghiên cứu quốc tế về các chỉ số nhân trắc học cho năm 2025.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Chiều cao trung bình của nam giới theo các quốc gia trên thế giới: phân tích thống kê
Sự khác biệt khu vực trong việc tăng lên của nam giới
Châu Âu – khu vực có những người đàn ông cao nhất
🇳🇱 Hà Lan: 182,54 cm 🇧🇪 Bỉ: 181,70 cm 🇪🇪 Estonia: 181,59 cm 🇱🇻 Latvia: 181,42 cm 🇩🇰 Đan Mạch: 181,39 cm 🇧🇦 Bosnia and Herzegovina: 180,87 cm 🇭🇷 Croatia: 180,78 cm 🇷🇸 Serbia: 180,57 cm 🇮🇸 Iceland: 180,49 cm 🇨🇿 Cộng hòa Séc: 180,10 cm
Tây Âu và Bắc Âu
🇩🇪 Đức: 179,88 cm 🇳🇴 Na Uy: 179,75 cm 🇫🇷 Pháp: 179,74 cm 🇸🇪 Thụy Điển: 179,74 cm 🇫🇮 Phần Lan: 179,59 cm 🇮🇪 Ireland: 178,93 cm 🇨🇭 Thụy Sĩ: 178,42 cm 🇻🇳 Vương quốc Anh: 177,49 cm 🇦🇹 Áo: 177,41 cm
Bắc Mỹ và Nam Âu
🇦🇺 Úc: 179,20 cm 🇨🇦 Canada: 178,09 cm 🇮🇹 Ý: 177,77 cm 🇵🇱 Ba Lan: 177,33 cm 🇬🇷 Hy Lạp: 177,32 cm 🇺🇸 Mỹ: 177,13 cm 🇪🇸 Tây Ban Nha: 176,59 cm
Nga và các nước châu Á
🇻🇳 Việt Nam: 176,46 cm (thống kê cho năm 2025 🇰🇷 Hàn Quốc: 174,92 cm 🇦🇷 Argentina: 174,62 cm 🇹🇷 Thổ Nhĩ Kỳ: 174,21 cm 🇮🇷 Iran: 173,57 cm 🇧🇷 Brasil: 173,55 cm
) Nam Âu, Mỹ Latinh và Đông Á
🇺🇾 Uruguay: 173,43 cm 🇵🇹 Bồ Đào Nha: 172,93 cm 🇸🇬 Singapore: 172,57 cm 🇨🇳 Trung Quốc: 171,83 cm 🇻🇪 Venezuela: 171,59 cm 🇯🇵 Nhật Bản: 170,82 cm
Các quốc gia châu Phi và Đông Nam Á
🇲🇦 Ma-rốc: 170,40 cm 🇰🇪 Kenya: 169,64 cm 🇹🇭 Thái Lan: 169,16 cm 🇲🇽 Mexico: 169,01 cm 🇲🇾 Malaysia: 167,88 cm 🇸🇦 Ả Rập Xê-út: 167,67 cm 🇵🇰 Pakistan: 166,95 cm 🇿🇦 Nam Phi: 166,68 cm 🇳🇬 Nigeria: 165,91 cm 🇮🇳 Ấn Độ: 164,95 cm 🇮🇩 Indonesia: 163,55 cm 🇳🇵 Nepal: 162,32 cm 🇱🇦 Lào: 160,52 cm 🇾🇪 Yemen: 159,89 cm
Phân tích thống kê
Trung bình tăng lên của nam giới theo các vùng:
Những quan sát thú vị:
Dữ liệu được cung cấp bởi trung tâm nghiên cứu quốc tế về các chỉ số nhân trắc học cho năm 2025.